Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
120
|
9
|
12
|
9
|
1
|
2
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
63
|
5
|
5
|
5
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
57
|
4
|
7
|
4
|
0
|
2
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
15
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
6
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
9
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
11
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
20
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
3
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó:
Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
17
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.134
|
1.367
|
613
|
1.050
|
232
|
485
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
8
|
5
|
3
|
2
|
0
|
3
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
4
|
2
|
0
|
2
|
0
|
3
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó:
Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
943
|
805
|
641
|
633
|
475
|
362
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
4
|
6
|
7
|
0
|
3
|
4
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
2
|
3
|
0
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
4
|
4
|
0
|
1
|
3
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
4
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó:
Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
6
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
640
|
608
|
1.759
|
430
|
541
|
797
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
3
|
9
|
1
|
3
|
13
|
13
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
6
|
1
|
2
|
9
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
3
|
0
|
1
|
4
|
6
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
0
|
2
|
0
|
0
|
3
|
5
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó:
Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
766
|
1.316
|
445
|
550
|
666
|
1010
|
Hưng Nguyên,ngày 12 tháng 02 năm 2015
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc Nguyễn Kim Bảng