Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.500
|
2.175
|
1.034
|
1.873
|
480
|
900
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.499
|
2.174
|
1.034
|
1.873
|
480
|
900
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
114.384
|
8.427
|
4.159
|
6.999
|
1.727
|
3.587
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.341
|
2.094
|
1.046
|
1.735
|
405
|
897
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.961
|
1.431
|
637
|
1.136
|
239
|
508
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
163
|
7
|
7
|
12
|
3
|
3
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
65
|
0
|
3
|
2
|
0
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
273
|
15
|
1
|
49
|
8
|
15
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
462
|
51
|
16
|
59
|
6
|
5
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.872
|
1.137
|
510
|
724
|
206
|
444
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
9.832
|
890
|
374
|
520
|
143
|
344
|
|
- Triệt sản nam
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
393
|
14
|
13
|
24
|
1
|
12
|
|
- Bao cao su
|
1.764
|
134
|
59
|
85
|
22
|
42
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.796
|
92
|
62
|
87
|
40
|
42
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.351
|
74
|
44
|
57
|
30
|
26
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
421
|
17
|
16
|
22
|
10
|
16
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
24
|
1
|
2
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
83
|
7
|
2
|
8
|
0
|
4
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
4089
|
294
|
127
|
412
|
33
|
64
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
162
|
3
|
21
|
25
|
1
|
4
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.184
|
1.395
|
620
|
1.186
|
230
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.482
|
1.332
|
994
|
1.087
|
890
|
779
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.482
|
1.332
|
994
|
1.087
|
890
|
779
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.957
|
5.408
|
3.987
|
4.314
|
3.317
|
2.680
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.664
|
1.368
|
1.010
|
1.099
|
822
|
598
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.019
|
811
|
648
|
667
|
485
|
365
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
11
|
3
|
7
|
8
|
7
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
9
|
2
|
2
|
8
|
2
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
6
|
1
|
2
|
6
|
6
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
14
|
6
|
4
|
13
|
5
|
6
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
771
|
708
|
543
|
573
|
441
|
356
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
599
|
479
|
390
|
387
|
321
|
269
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
17
|
25
|
15
|
26
|
8
|
4
|
|
- Bao cao su
|
66
|
96
|
61
|
78
|
56
|
33
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
88
|
108
|
69
|
81
|
54
|
50
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
73
|
90
|
45
|
56
|
40
|
37
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
15
|
18
|
24
|
21
|
13
|
12
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
4
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
6
|
1
|
2
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
248
|
103
|
105
|
94
|
44
|
9
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
9
|
3
|
3
|
0
|
4
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
996
|
805
|
647
|
667
|
480
|
367
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1000
|
1054
|
2.855
|
708
|
888
|
1.145
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1000
|
1054
|
2.855
|
708
|
888
|
1.145
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.890
|
3.839
|
10.259
|
3007
|
3.733
|
4.658
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
952
|
952
|
2.723
|
736
|
916
|
1.302
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
668
|
615
|
1.773
|
435
|
569
|
818
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
7
|
10
|
20
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
3
|
6
|
0
|
6
|
4
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
7
|
36
|
16
|
7
|
11
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
22
|
66
|
35
|
10
|
8
|
10
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
551
|
504
|
1.356
|
385
|
439
|
613
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
398
|
297
|
980
|
288
|
314
|
429
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
15
|
15
|
58
|
6
|
9
|
27
|
|
- Bao cao su
|
66
|
71
|
158
|
36
|
49
|
81
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
71
|
102
|
144
|
55
|
62
|
72
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
63
|
85
|
112
|
36
|
46
|
54
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
6
|
14
|
31
|
19
|
16
|
17
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
19
|
15
|
0
|
5
|
4
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
117
|
111
|
417
|
50
|
130
|
205
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
1
|
13
|
12
|
1
|
1
|
7
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
665
|
615
|
1.766
|
451
|
551
|
866
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.219
|
2.137
|
729
|
989
|
1.188
|
1.562
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.219
|
2.137
|
729
|
989
|
1.188
|
1.562
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.815
|
9.716
|
3.071
|
4.034
|
5040
|
6.760
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.245
|
2.7649
|
797
|
984
|
1.352
|
1.875
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
776
|
1.527
|
462
|
591
|
729
|
1.052
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
9
|
7
|
11
|
4
|
6
|
4
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
5
|
0
|
1
|
1
|
5
|
4
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
3
|
18
|
5
|
11
|
32
|
11
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
11
|
21
|
9
|
20
|
51
|
14
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
654
|
942
|
382
|
453
|
447
|
733
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
437
|
666
|
298
|
250
|
268
|
495
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
21
|
31
|
12
|
16
|
3
|
21
|
|
- Bao cao su
|
99
|
134
|
32
|
111
|
79
|
116
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
96
|
111
|
40
|
73
|
97
|
100
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
72
|
101
|
22
|
51
|
56
|
81
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
24
|
10
|
18
|
22
|
41
|
19
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
4
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
122
|
585
|
80
|
138
|
282
|
319
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
3
|
35
|
1
|
2
|
5
|
3
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
775
|
1236
|
455
|
550
|
700
|
997
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
16/7/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|