[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / SỐ LIỆU THỐNG KÊ DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ II NĂM 2015

SỐ LIỆU THỐNG KÊ DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ II NĂM 2015

                                 

             
                                                                                                             Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.500
2.175
1.034
1.873
480
900

Trong đó: Số hộ gia đình
28.499
2.174
1.034
1.873
480
900
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
114.384
8.427
4.159
6.999
1.727
3.587
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.341
2.094
1.046
1.735
405
897
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
17.961
1.431
637
1.136
239
508
5
Số người chết trong quý(người)
163
7
7
12
3
3
6
Số người kết hôn trong quý (người)
65
0
3
2
0
1
7
Số người ly hôn trong quý (người)
2
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
273
15
1
49
8
15
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
462
51
16
59
6
5
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
13.872
1.137
510
724
206
444

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
9.832
890
374
520
143
344

- Triệt sản nam
4
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
393
14
13
24
1
12

- Bao cao su
1.764
134
59
85
22
42

 - Thuốc tránh thai:
1.796
92
62
87
40
42

  + Thuốc uống tránh thai
1.351
74
44
57
30
26

  + Thuốc tiêm tránh thai
421
17
16
22
10
16

  + Thuốc cấy tránh thai
24
1
2
8
0
0

- Biện pháp khác
83
7
2
8
0
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
4089
294
127
412
33
64
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
162
3
21
25
1
4
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.184
1.395
620
1.186
230
498
                                                                           
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.482
1.332
994
1.087
890
779

Trong đó: Số hộ gia đình
1.482
1.332
994
1.087
890
779
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
6.957
5.408
3.987
4.314
3.317
2.680
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.664
1.368
1.010
1.099
822
598
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.019
811
648
667
485
365
5
Số người chết trong quý(người)
11
3
7
8
7
5
6
Số người kết hôn trong quý (người)
9
2
2
8
2
1
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
2
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
6
1
2
6
6
4
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
14
6
4
13
5
6
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
771
708
543
573
441
356

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
599
479
390
387
321
269

- Triệt sản nam
0
0
2
0
0
0

- Triệt sản nữ
17
25
15
26
8
4

- Bao cao su
66
96
61
78
56
33

 - Thuốc tránh thai:
88
108
69
81
54
50

  + Thuốc uống tránh thai
73
90
45
56
40
37

  + Thuốc tiêm tránh thai
15
18
24
21
13
12

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
4
1
1

- Biện pháp khác
1
0
6
1
2
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
248
103
105
94
44
9
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
2
9
3
3
0
4
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
996
805
647
667
480
367
                                                         
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1000
1054
2.855
708
888
1.145

Trong đó: Số hộ gia đình
1000
1054
2.855
708
888
1.145
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.890
3.839
10.259
3007
3.733
4.658
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
952
952
2.723
736
916
1.302
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
668
615
1.773
435
569
818
5
Số người chết trong quý(người)
7
10
20
3
5
4
6
Số người kết hôn trong quý (người)
3
6
0
6
4
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
7
36
16
7
11
3
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
22
66
35
10
8
10
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
551
504
1.356
385
439
613

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
398
297
980
288
314
429

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
15
15
58
6
9
27

- Bao cao su
66
71
158
36
49
81

 - Thuốc tránh thai:
71
102
144
55
62
72

  + Thuốc uống tránh thai
63
85
112
36
46
54

  + Thuốc tiêm tránh thai
6
14
31
19
16
17

  + Thuốc cấy tránh thai
2
3
1
0
0
1

- Biện pháp khác
1
19
15
0
5
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
117
111
417
50
130
205
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
1
13
12
1
1
7
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
665
615
1.766
451
551
866
                                                                
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.219
2.137
729
989
1.188
1.562

Trong đó: Số hộ gia đình
1.219
2.137
729
989
1.188
1.562
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.815
9.716
3.071
4.034
5040
6.760
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.245
2.7649
797
984
1.352
1.875
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
776
1.527
462
591
729
1.052
5
Số người chết trong quý(người)
9
7
11
4
6
4
6
Số người kết hôn trong quý (người)
5
0
1
1
5
4
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
3
18
5
11
32
11
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
11
21
9
20
51
14
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
654
942
382
453
447
733

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
437
666
298
250
268
495

- Triệt sản nam
1
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
21
31
12
16
3
21

- Bao cao su
99
134
32
111
79
116

 - Thuốc tránh thai:
96
111
40
73
97
100

  + Thuốc uống tránh thai
72
101
22
51
56
81

  + Thuốc tiêm tránh thai
24
10
18
22
41
19

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
0
0
0

- Biện pháp khác
1
4
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
122
585
80
138
282
319
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
3
35
1
2
5
3
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
775
1236
455
550
700
997


NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 16/7/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng