Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.677
|
2.183
|
1.034
|
1.922
|
481
|
900
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.672
|
2.182
|
1.034
|
1.922
|
481
|
900
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
115.520
|
8.543
|
4.190
|
7.119
|
1.722
|
3.609
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.468
|
2.111
|
1.044
|
1.754
|
397
|
899
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
18.011
|
1.431
|
633
|
1.144
|
234
|
501
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
98
|
3
|
0
|
6
|
4
|
3
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
60
|
1
|
1
|
3
|
5
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
177
|
8
|
4
|
6
|
15
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
220
|
27
|
3
|
16
|
13
|
4
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.366
|
1.057
|
483
|
736
|
173
|
410
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
9.490
|
815
|
350
|
524
|
113
|
313
|
|
- Triệt sản nam
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
361
|
15
|
11
|
21
|
1
|
10
|
|
- Bao cao su
|
1.595
|
116
|
52
|
86
|
20
|
41
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.863
|
111
|
69
|
98
|
39
|
43
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.384
|
86
|
45
|
63
|
31
|
26
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
443
|
23
|
22
|
27
|
7
|
17
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
36
|
2
|
2
|
8
|
1
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
54
|
0
|
1
|
8
|
0
|
3
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
4.645
|
374
|
150
|
408
|
61
|
91
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
79
|
0
|
1
|
2
|
6
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.612
|
1.395
|
620
|
1.186
|
230
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.484
|
1.332
|
1000
|
1.093
|
889
|
778
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.484
|
1.332
|
998
|
1.093
|
889
|
778
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
7.002
|
5.459
|
4.012
|
4.353
|
3.340
|
2.700
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.671
|
1.371
|
1.014
|
1.113
|
823
|
601
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.032
|
814
|
645
|
677
|
486
|
367
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
10
|
7
|
2
|
11
|
5
|
1
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
10
|
0
|
0
|
0
|
5
|
3
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
24
|
5
|
1
|
13
|
9
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
5
|
6
|
1
|
16
|
13
|
3
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
755
|
675
|
545
|
573
|
390
|
329
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
591
|
453
|
400
|
400
|
286
|
245
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
16
|
25
|
14
|
22
|
9
|
3
|
|
- Bao cao su
|
60
|
90
|
58
|
65
|
44
|
25
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
87
|
107
|
67
|
85
|
50
|
56
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
72
|
90
|
42
|
56
|
34
|
40
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
14
|
17
|
23
|
21
|
15
|
14
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
0
|
2
|
8
|
1
|
2
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
5
|
1
|
1
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
277
|
139
|
100
|
104
|
96
|
38
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
4
|
2
|
0
|
5
|
3
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
996
|
805
|
647
|
667
|
480
|
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.001
|
1052
|
2.867
|
708
|
891
|
1.147
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.001
|
1052
|
2.867
|
708
|
891
|
1.147
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.932
|
3.879
|
10.374
|
3014
|
3.774
|
4.713
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
957
|
948
|
2.754
|
734
|
911
|
1.297
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
664
|
621
|
1.782
|
437
|
568
|
814
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
2
|
7
|
8
|
6
|
2
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
7
|
5
|
5
|
2
|
3
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
10
|
13
|
6
|
13
|
3
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
|
8
|
13
|
15
|
9
|
10
|
8
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
531
|
463
|
1.336
|
368
|
409
|
550
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
388
|
283
|
988
|
282
|
295
|
374
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
14
|
14
|
53
|
5
|
9
|
22
|
|
- Bao cao su
|
61
|
60
|
147
|
33
|
43
|
77
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
68
|
97
|
135
|
48
|
57
|
74
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
61
|
82
|
103
|
34
|
41
|
55
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
4
|
12
|
31
|
14
|
16
|
18
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
9
|
12
|
0
|
5
|
3
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
133
|
158
|
446
|
69
|
159
|
264
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
12
|
1
|
11
|
2
|
0
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
665
|
615
|
1.766
|
451
|
551
|
866
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.217
|
2.211
|
732
|
989
|
1.195
|
1.571
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.217
|
2.211
|
732
|
989
|
1.193
|
1.571
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.853
|
9.824
|
3.089
|
4.058
|
5.096
|
6.865
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.250
|
2.778
|
799
|
985
|
1.361
|
1.900
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
782
|
1.542
|
463
|
585
|
734
|
1.055
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
4
|
0
|
2
|
3
|
2
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
1
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
11
|
16
|
2
|
2
|
3
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
12
|
18
|
2
|
4
|
8
|
6
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
611
|
943
|
373
|
440
|
464
|
752
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
406
|
667
|
301
|
250
|
285
|
4819
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
20
|
28
|
10
|
15
|
3
|
21
|
|
- Bao cao su
|
78
|
127
|
22
|
101
|
75
|
114
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
107
|
118
|
40
|
71
|
101
|
135
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
80
|
108
|
23
|
44
|
58
|
110
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
27
|
9
|
17
|
27
|
43
|
25
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
171
|
599
|
90
|
145
|
270
|
303
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
4
|
10
|
0
|
5
|
3
|
6
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
775
|
1236
|
455
|
550
|
700
|
997
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
13/01/2016
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|