[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / BÁO CÁO THỐNG KÊ VỀ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH QUÝ IV NĂM 2015

BÁO CÁO THỐNG KÊ VỀ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH QUÝ IV NĂM 2015


                                                                                       Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.677
2.183
1.034
1.922
481
900

Trong đó: Số hộ gia đình
28.672
2.182
1.034
1.922
481
900
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
115.520
8.543
4.190
7.119
1.722
3.609
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.468
2.111
1.044
1.754
397
899
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
18.011
1.431
633
1.144
234
501
5
Số người chết trong quý(người)
98
3
0
6
4
3
6
Số người kết hôn trong quý (người)
60
1
1
3
5
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
1
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
177
8
4
6
15
4
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
220
27
3
16
13
4
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
13.366
1.057
483
736
173
410

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
9.490
815
350
524
113
313

- Triệt sản nam
3
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
361
15
11
21
1
10

- Bao cao su
1.595
116
52
86
20
41

 - Thuốc tránh thai:
1.863
111
69
98
39
43

  + Thuốc uống tránh thai
1.384
86
45
63
31
26

  + Thuốc tiêm tránh thai
443
23
22
27
7
17

  + Thuốc cấy tránh thai
36
2
2
8
1
0

- Biện pháp khác
54
0
1
8
0
3
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
4.645
374
150
408
61
91
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
79
0
1
2
6
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.612
1.395
620
1.186
230
498
                                                         
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.484
1.332
1000
1.093
889
778

Trong đó: Số hộ gia đình
1.484
1.332
998
1.093
889
778
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
7.002
5.459
4.012
4.353
3.340
2.700
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.671
1.371
1.014
1.113
823
601
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.032
814
645
677
486
367
5
Số người chết trong quý(người)
10
7
2
11
5
1
6
Số người kết hôn trong quý (người)
10
0
0
0
5
3
7
Số người ly hôn trong quý (người)
1
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
24
5
1
13
9
3
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
5
6
1
16
13
3
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
755
675
545
573
390
329

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
591
453
400
400
286
245

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
16
25
14
22
9
3

- Bao cao su
60
90
58
65
44
25

 - Thuốc tránh thai:
87
107
67
85
50
56

  + Thuốc uống tránh thai
72
90
42
56
34
40

  + Thuốc tiêm tránh thai
14
17
23
21
15
14

  + Thuốc cấy tránh thai
1
0
2
8
1
2

- Biện pháp khác
1
0
5
1
1
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
277
139
100
104
96
38
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
4
2
0
5
3
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
996
805
647
667
480

                                          
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.001
1052
2.867
708
891
1.147

Trong đó: Số hộ gia đình
1.001
1052
2.867
708
891
1.147
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.932
3.879
10.374
3014
3.774
4.713
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
957
948
2.754
734
911
1.297
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
664
621
1.782
437
568
814
5
Số người chết trong quý(người)
5
2
7
8
6
2
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
7
5
5
2
3
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
10
13
6
13
3
3
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
8
13
15
9
10
8
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
531
463
1.336
368
409
550

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
388
283
988
282
295
374

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
14
14
53
5
9
22

- Bao cao su
61
60
147
33
43
77

 - Thuốc tránh thai:
68
97
135
48
57
74

  + Thuốc uống tránh thai
61
82
103
34
41
55

  + Thuốc tiêm tránh thai
4
12
31
14
16
18

  + Thuốc cấy tránh thai
3
3
1
0
0
1

- Biện pháp khác
0
9
12
0
5
3
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
133
158
446
69
159
264
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
12
1
11
2
0
0
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
665
615
1.766
451
551
866
     
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.217
2.211
732
989
1.195
1.571

Trong đó: Số hộ gia đình
1.217
2.211
732
989
1.193
1.571
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.853
9.824
3.089
4.058
5.096
6.865
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.250
2.778
799
985
1.361
1.900
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
782
1.542
463
585
734
1.055
5
Số người chết trong quý(người)
5
4
0
2
3
2
6
Số người kết hôn trong quý (người)
1
8
0
0
0
1
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
11
16
2
2
3
3
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
12
18
2
4
8
6
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
611
943
373
440
464
752

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
406
667
301
250
285
4819

- Triệt sản nam
0
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
20
28
10
15
3
21

- Bao cao su
78
127
22
101
75
114

 - Thuốc tránh thai:
107
118
40
71
101
135

  + Thuốc uống tránh thai
80
108
23
44
58
110

  + Thuốc tiêm tránh thai
27
9
17
27
43
25

  + Thuốc cấy tránh thai
0
1
0
0
0
0

- Biện pháp khác
0
3
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
171
599
90
145
270
303
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
4
10
0
5
3
6
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
775
1236
455
550
700
997


NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 13/01/2016
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng