[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Số liệu Dân số - KHHGĐ đến tháng 6 năm 2013

Số liệu Dân số - KHHGĐ đến tháng 6 năm 2013




Dưới đây là một số chỉ số về Dân số-KHHGĐ huyện Hưng Nguyên đến 30/6/2013:



Biểu 01-DSH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ - TCDS
của Tổng cục trưởng Tổng cục DS-KHHGĐ,
 ngày 16  tháng 11 năm 2011)
Ngày gửi: 03 hàng tháng sau tháng báo cáo
Đơn vị báo cáo:
+ Trung tâm Dân số - KHHGĐ huyện Hưng Nguyên
Nơi nhận:
 + Chi cục Dân số-KHHGĐ tỉnh Nghệ An
 + UBND Hưng Nguyên,
 + Phòng y tế huyện Hưng Nguyên
 + Chi cục thống kê huyện Hưng Nguyên


BÁO CÁO DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH
Tháng 1 đến tháng 6 năm 2013
                                                                                                 Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
848
60
25
35
10
18

- Số trẻ nam sinh ra
460
32
10
17
5
11

- Số trẻ nữ sinh ra
388
28
15
18
5
7

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
155
5
7
2
0
2

- Số trẻ nam sinh ra
88
4
3
1
0
2

- Số trẻ nữ sinh ra
67
1
4
1
0
0

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
166
3
7
8
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
1128
68
48
50
24
34

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
331
14
22
6
5
13
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
223
0
0
0
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
4
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
238
0
9
19
11
1
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
148
0
9
3
9
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
135
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
16.007
1.327
588
1.120
240
480
                                                                                   
  
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
57
20
30
35
31
18

- Số trẻ nam sinh ra
30
13
15
16
13
10

- Số trẻ nữ sinh ra
27
7
15
19
18
8

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
6
6
4
7
3

- Số trẻ nam sinh ra
5
5
6
1
2
3

- Số trẻ nữ sinh ra
4
1
0
3
5
0

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
2
0
20
4
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
37
56
55
50
47
40

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
21
33
10
26
12
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
5
0
6
12
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
8
0
8
8
1
1
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
3
0
0
7
0
5
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
34
0
0
5
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
901
840
570
619
471
347
                                                                                    

Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
42
33
100
21
27
32

- Số trẻ nam sinh ra
25
20
60
11
14
17

- Số trẻ nữ sinh ra
17
13
40
10
13
15

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
2
21
2
0
3

- Số trẻ nam sinh ra
0
0
12
0
0
2

- Số trẻ nữ sinh ra
3
2
9
2
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
10
13
16
10
15
8

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
40
58
101
38
35
46

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
14
1
36
5
17
13
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
27
104
0
2
20
34
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
2
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
2
1
64
3
24
15
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
1
1
9
0
14
16
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
2
0
8
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
605
604
1.580
399
527
698
                                                         
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
23
83
27
26
45
50

- Số trẻ nam sinh ra
15
37
18
14
25
32

- Số trẻ nữ sinh ra
8
46
9
12
20
18

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
5
27
2
4
15
20

- Số trẻ nam sinh ra
4
14
1
3
9
11

- Số trẻ nữ sinh ra
1
13
1
1
6
9

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
6
7
9
1
4
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
49
65
36
50
36
65

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
23
20
11
2
2
22
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
1
0
2
0
7
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
8
31
9
15
0
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
19
16
34
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
86
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
718
975
415
547
580
856
Hưng Nguyên,ngày 09 tháng 7 năm 2013
                    NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                             GIÁM ĐỐC
                              ( Đã ký)                                                                                    ( Đã ký)
                     Nguyễn Thị Giang                                                                  Nguyễn Kim Bảng