Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
396
|
28
|
21
|
18
|
8
|
8
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
226
|
18
|
12
|
8
|
5
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
170
|
10
|
9
|
10
|
3
|
2
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
85
|
5
|
4
|
3
|
3
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
34
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
25
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
173
|
4
|
28
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
7
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
9
|
0
|
0
|
0
|
8
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
57
|
0
|
0
|
4
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
13
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết theo Quyết
định số 43/2015/QĐ-UBND, ngày 21/8/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về chính sách
dân số - KHHGĐ trên địa bàn tỉnh.
|
|
1021
|
250
|
741
|
132
|
116
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
19
|
9
|
16
|
16
|
11
|
8
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
13
|
5
|
9
|
12
|
8
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
4
|
7
|
4
|
3
|
5
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
2
|
17
|
18
|
3
|
0
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
1
|
5
|
6
|
4
|
2
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết theo Quyết
định số 43/2015/QĐ-UBND, ngày 21/8/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về chính sách
dân số - KHHGĐ trên địa bàn tỉnh.
|
527
|
505
|
176
|
410
|
209
|
160
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
16
|
16
|
37
|
13
|
13
|
18
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
10
|
5
|
18
|
11
|
8
|
8
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
11
|
19
|
2
|
5
|
10
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
1
|
11
|
4
|
1
|
2
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
1
|
7
|
3
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
0
|
4
|
1
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
25
|
0
|
13
|
3
|
22
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
5
|
7
|
9
|
1
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết theo Quyết
định số 43/2015/QĐ-UBND, ngày 21/8/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về chính sách
dân số - KHHGĐ trên địa bàn tỉnh.
|
312
|
541
|
1063
|
351
|
260
|
402
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
13
|
32
|
7
|
11
|
21
|
37
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
17
|
6
|
7
|
11
|
24
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
11
|
15
|
1
|
4
|
10
|
13
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
11
|
3
|
2
|
5
|
15
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
6
|
1
|
1
|
3
|
9
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
5
|
2
|
1
|
2
|
6
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
4
|
0
|
7
|
0
|
0
|
26
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết theo Quyết
định số 43/2015/QĐ-UBND, ngày 21/8/2015 của UBND tỉnh Nghệ An về chính sách
dân số - KHHGĐ trên địa bàn tỉnh.
|
605
|
575
|
307
|
223
|
198
|
575
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
19/04/2016
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|