Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.712
|
2.186
|
1.037
|
1.927
|
481
|
898
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.707
|
2.185
|
1.037
|
1.927
|
481
|
898
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
115.795
|
8.594
|
4.149
|
7.136
|
1.730
|
3.616
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.541
|
2.127
|
1.018
|
1.766
|
400
|
905
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
18.092
|
1.441
|
614
|
1.151
|
236
|
503
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
178
|
7
|
4
|
14
|
5
|
8
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
91
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
265
|
4
|
8
|
35
|
2
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
317
|
28
|
13
|
46
|
6
|
3
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.181
|
1.040
|
484
|
719
|
162
|
406
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
9.392
|
805
|
349
|
511
|
103
|
309
|
|
- Triệt sản nam
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
353
|
14
|
10
|
21
|
1
|
10
|
|
- Bao cao su
|
1.554
|
111
|
53
|
85
|
19
|
41
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.826
|
110
|
71
|
95
|
39
|
43
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.352
|
86
|
47
|
61
|
30
|
26
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
438
|
22
|
22
|
26
|
8
|
17
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
36
|
2
|
2
|
8
|
1
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
53
|
0
|
1
|
7
|
0
|
3
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
4.911
|
401
|
130
|
432
|
74
|
97
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
114
|
0
|
9
|
7
|
5
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
|
1021
|
250
|
741
|
132
|
116
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.483
|
1.332
|
1.000
|
1.099
|
894
|
776
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.483
|
1.332
|
1.000
|
1.099
|
894
|
776
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
7.003
|
5.456
|
4.034
|
4.376
|
3.338
|
2.709
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.672
|
1.373
|
1.022
|
1.118
|
821
|
606
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.039
|
814
|
644
|
683
|
486
|
368
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
12
|
13
|
3
|
5
|
8
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
17
|
2
|
1
|
13
|
4
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
|
20
|
9
|
1
|
2
|
23
|
5
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
8
|
8
|
6
|
6
|
19
|
5
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
742
|
660
|
547
|
572
|
384
|
320
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
578
|
439
|
406
|
408
|
282
|
239
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
16
|
23
|
14
|
21
|
9
|
3
|
|
- Bao cao su
|
60
|
92
|
57
|
59
|
42
|
24
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
87
|
106
|
64
|
83
|
50
|
54
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
72
|
91
|
39
|
54
|
34
|
39
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
14
|
15
|
23
|
21
|
15
|
13
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
0
|
2
|
8
|
1
|
2
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
5
|
1
|
1
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
297
|
154
|
97
|
111
|
102
|
48
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
0
|
5
|
0
|
4
|
6
|
6
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
527
|
505
|
176
|
410
|
209
|
160
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.004
|
1.053
|
2.871
|
715
|
891
|
1.148
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1004
|
1.053
|
2.871
|
715
|
891
|
1.148
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.952
|
3.885
|
10.404
|
3.028
|
3.775
|
4.723
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
950
|
945
|
2.771
|
734
|
909
|
1.297
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
663
|
621
|
1.794
|
444
|
573
|
821
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
7
|
3
|
18
|
4
|
5
|
11
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
7
|
6
|
10
|
4
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
12
|
16
|
11
|
15
|
16
|
13
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
19
|
9
|
22
|
14
|
12
|
11
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
521
|
468
|
1.313
|
361
|
399
|
555
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
379
|
298
|
971
|
277
|
289
|
387
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
14
|
14
|
53
|
5
|
8
|
24
|
|
- Bao cao su
|
64
|
60
|
143
|
33
|
41
|
70
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
64
|
88
|
133
|
46
|
56
|
71
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
58
|
71
|
101
|
33
|
41
|
52
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
3
|
14
|
31
|
13
|
15
|
18
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
8
|
12
|
0
|
5
|
3
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
142
|
153
|
481
|
83
|
174
|
266
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
9
|
18
|
5
|
2
|
0
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
312
|
541
|
1063
|
351
|
260
|
402
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.216
|
2.211
|
732
|
990
|
1.190
|
1.578
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.216
|
2.211
|
732
|
990
|
1.188
|
1.578
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.858
|
9.864
|
3.089
|
4.070
|
5.104
|
6.902
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.248
|
2.800
|
803
|
988
|
1.366
|
1.902
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
781
|
1.556
|
465
|
593
|
740
|
1.062
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
15
|
6
|
5
|
7
|
11
|
1
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
7
|
4
|
9
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
6
|
16
|
7
|
14
|
10
|
16
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
12
|
24
|
3
|
20
|
6
|
17
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
599
|
927
|
385
|
431
|
455
|
731
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
400
|
655
|
306
|
244
|
278
|
479
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
20
|
28
|
10
|
14
|
3
|
18
|
|
- Bao cao su
|
75
|
124
|
25
|
101
|
74
|
101
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
104
|
117
|
44
|
69
|
100
|
132
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
78
|
107
|
25
|
42
|
58
|
107
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
26
|
9
|
19
|
27
|
42
|
25
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
3
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện
chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
182
|
629
|
80
|
162
|
285
|
331
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
0
|
9
|
2
|
7
|
3
|
17
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
605
|
575
|
307
|
223
|
198
|
575
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
19/4/2016
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|