[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH QUÝ I NĂM 2016

THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH QUÝ I NĂM 2016



                                                                                     Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.712
2.186
1.037
1.927
481
898

Trong đó: Số hộ gia đình
28.707
2.185
1.037
1.927
481
898
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
115.795
8.594
4.149
7.136
1.730
3.616
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.541
2.127
1.018
1.766
400
905
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
18.092
1.441
614
1.151
236
503
5
Số người chết trong quý(người)
178
7
4
14
5
8
6
Số người kết hôn trong quý (người)
91
7
0
0
0
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
265
4
8
35
2
4
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
317
28
13
46
6
3
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
13.181
1.040
484
719
162
406

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
9.392
805
349
511
103
309

- Triệt sản nam
3
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
353
14
10
21
1
10

- Bao cao su
1.554
111
53
85
19
41

 - Thuốc tránh thai:
1.826
110
71
95
39
43

  + Thuốc uống tránh thai
1.352
86
47
61
30
26

  + Thuốc tiêm tránh thai
438
22
22
26
8
17

  + Thuốc cấy tránh thai
36
2
2
8
1
0

- Biện pháp khác
53
0
1
7
0
3
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
4.911
401
130
432
74
97
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
114
0
9
7
5
0
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết

1021
250
741
132
116
                                                                                    
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.483
1.332
1.000
1.099
894
776

Trong đó: Số hộ gia đình
1.483
1.332
1.000
1.099
894
776
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
7.003
5.456
4.034
4.376
3.338
2.709
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.672
1.373
1.022
1.118
821
606
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.039
814
644
683
486
368
5
Số người chết trong quý(người)
12
13
3
5
8
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
17
2
1
13
4
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
20
9
1
2
23
5
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
8
8
6
6
19
5
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
742
660
547
572
384
320

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
578
439

406
408
282
239

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
16
23
14
21
9
3

- Bao cao su
60
92
57
59
42
24

 - Thuốc tránh thai:
87
106
64
83
50
54

  + Thuốc uống tránh thai
72
91
39
54
34
39

  + Thuốc tiêm tránh thai
14
15
23
21
15
13

  + Thuốc cấy tránh thai
1
0
2
8
1
2

- Biện pháp khác
1
0
5
1
1
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
297
154
97
111
102
48
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
0
5
0
4
6
6
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
527
505
176
410
209
160
                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.004
1.053
2.871
715
891
1.148

Trong đó: Số hộ gia đình
1004
1.053
2.871
715
891
1.148
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.952
3.885
10.404
3.028
3.775
4.723
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
950
945
2.771
734
909
1.297
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
663
621
1.794
444
573
821
5
Số người chết trong quý(người)
7
3
18
4
5
11
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
7
6
10
4
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
12
16
11
15
16
13
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
19
9
22
14
12
11
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
521
468
1.313
361
399
555

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
379
298
971
277
289
387

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
14
14
53
5
8
24

- Bao cao su
64
60
143
33
41
70

 - Thuốc tránh thai:
64
88
133
46
56
71

  + Thuốc uống tránh thai
58
71
101
33
41
52

  + Thuốc tiêm tránh thai
3
14
31
13
15
18

  + Thuốc cấy tránh thai
3
3
1
0
0
1

- Biện pháp khác
1
8
12
0
5
3
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
142
153
481
83
174
266
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
9
18
5
2
0
0
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
312
541
1063
351
260
402
                                                                     
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.216
2.211
732
990
1.190
1.578

Trong đó: Số hộ gia đình
1.216
2.211
732
990
1.188
1.578
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.858
9.864
3.089
4.070
5.104
6.902
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.248
2.800
803
988
1.366
1.902
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
781
1.556
465
593
740
1.062
5
Số người chết trong quý(người)
15
6
5
7
11
1
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
7
4
9
0
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
6
16
7
14
10
16
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
12
24
3
20
6
17
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
599
927
385
431
455
731

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
400
655
306
244
278
479

- Triệt sản nam
0
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
20
28
10
14
3
18

- Bao cao su
75
124
25
101
74
101

 - Thuốc tránh thai:
104
117
44
69
100
132

  + Thuốc uống tránh thai
78
107
25
42
58
107

  + Thuốc tiêm tránh thai
26
9
19
27
42
25

  + Thuốc cấy tránh thai
0
1
0
0
0
0

- Biện pháp khác
0
3
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
182
629
80
162
285
331
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
0
9
2
7
3
17
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
605
575
307
223
198
575



NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 19/4/2016
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng