Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
387
|
24
|
19
|
28
|
6
|
6
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
205
|
16
|
7
|
16
|
3
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
182
|
8
|
12
|
12
|
3
|
5
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
59
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
33
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
26
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
25
|
0
|
2
|
4
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
510
|
25
|
15
|
24
|
11
|
23
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
76
|
0
|
2
|
11
|
1
|
10
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
9
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
6
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
44
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
11
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.184
|
1.380
|
613
|
1.050
|
232
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
23
|
12
|
18
|
13
|
8
|
7
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
14
|
5
|
14
|
5
|
5
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
9
|
7
|
4
|
8
|
3
|
5
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
0
|
1
|
2
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
16
|
17
|
27
|
32
|
15
|
10
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
5
|
0
|
3
|
1
|
4
|
1
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
1
|
4
|
0
|
5
|
3
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
947
|
806
|
641
|
641
|
481
|
362
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
13
|
17
|
31
|
6
|
11
|
15
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
8
|
7
|
17
|
2
|
3
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
10
|
14
|
4
|
8
|
9
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
0
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
3
|
2
|
0
|
10
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
23
|
20
|
35
|
15
|
32
|
21
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
0
|
7
|
2
|
3
|
8
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
11
|
5
|
1
|
0
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
640
|
610
|
1.767
|
431
|
541
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
Nam
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
8
|
31
|
8
|
18
|
29
|
36
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
5
|
18
|
3
|
7
|
21
|
20
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
13
|
5
|
11
|
8
|
16
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
8
|
1
|
4
|
11
|
15
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
5
|
1
|
1
|
3
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
3
|
0
|
3
|
8
|
8
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
6
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
20
|
40
|
13
|
13
|
32
|
31
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
5
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
5
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
767
|
1.320
|
445
|
550
|
666
|
967
|
Hưng Nguyên,ngày 13 tháng 4 năm 2015
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc
Nguyễn Kim Bảng