Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.320
|
2.151
|
1.032
|
1.822
|
479
|
900
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.319
|
2.150
|
1.032
|
1.822
|
479
|
900
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
113.705
|
8.358
|
4.125
|
6.947
|
1.723
|
3.586
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.207
|
2.085
|
1.026
|
1.729
|
403
|
892
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.863
|
1.420
|
619
|
1.125
|
241
|
508
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
150
|
10
|
4
|
18
|
5
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
90
|
3
|
3
|
13
|
2
|
4
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
263
|
23
|
2
|
14
|
13
|
16
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
328
|
29
|
11
|
38
|
4
|
10
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
14.190
|
1.163
|
517
|
747
|
208
|
458
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
9.998
|
911
|
375
|
530
|
138
|
353
|
|
- Triệt sản nam
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
401
|
12
|
13
|
26
|
1
|
12
|
|
- Bao cao su
|
1.884
|
141
|
63
|
93
|
28
|
44
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.811
|
92
|
63
|
89
|
41
|
45
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.371
|
74
|
45
|
59
|
31
|
29
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
419
|
17
|
16
|
22
|
10
|
16
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
21
|
1
|
2
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
92
|
7
|
3
|
9
|
0
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.673
|
257
|
102
|
378
|
33
|
50
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
68
|
3
|
1
|
14
|
3
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.184
|
1.365
|
613
|
1.107
|
231
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.481
|
1.332
|
994
|
1.081
|
890
|
778
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.481
|
1.332
|
994
|
1.081
|
890
|
778
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.935
|
5.396
|
3.977
|
4.283
|
3.312
|
2.675
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.661
|
1.365
|
1.011
|
1.085
|
823
|
598
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.013
|
814
|
653
|
658
|
483
|
364
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
10
|
8
|
3
|
5
|
4
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
5
|
8
|
11
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
9
|
7
|
7
|
17
|
9
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
3
|
16
|
6
|
10
|
17
|
5
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
784
|
719
|
553
|
587
|
442
|
367
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
620
|
488
|
395
|
406
|
315
|
270
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
18
|
25
|
15
|
27
|
8
|
4
|
|
- Bao cao su
|
67
|
97
|
63
|
82
|
64
|
49
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
78
|
109
|
72
|
71
|
53
|
44
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
63
|
91
|
47
|
50
|
39
|
32
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
15
|
18
|
25
|
18
|
13
|
11
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
6
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
229
|
95
|
100
|
71
|
41
|
3
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
4
|
0
|
3
|
5
|
4
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
986
|
807
|
614
|
633
|
465
|
358
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
997
|
980
|
2.848
|
708
|
888
|
1.143
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
997
|
980
|
2.848
|
708
|
888
|
1.143
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.853
|
3.797
|
10.171
|
2.995
|
3.726
|
4.618
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
942
|
953
|
2.716
|
742
|
923
|
1.293
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
660
|
613
|
1.771
|
436
|
571
|
810
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
0
|
10
|
16
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
8
|
0
|
0
|
3
|
7
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
12
|
10
|
11
|
14
|
3
|
1
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
25
|
7
|
29
|
15
|
8
|
8
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
558
|
514
|
1.411
|
390
|
462
|
629
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
405
|
279
|
1.013
|
288
|
342
|
438
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
15
|
15
|
60
|
8
|
9
|
29
|
|
- Bao cao su
|
65
|
88
|
166
|
39
|
59
|
83
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
72
|
107
|
156
|
55
|
47
|
75
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
64
|
89
|
121
|
36
|
35
|
57
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
6
|
17
|
34
|
19
|
12
|
17
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
25
|
15
|
0
|
5
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
102
|
99
|
360
|
46
|
109
|
181
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
10
|
13
|
12
|
1
|
3
|
5
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
635
|
609
|
1.750
|
430
|
541
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
Nam
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.219
|
2.136
|
728
|
988
|
1.184
|
1.561
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.219
|
2.136
|
728
|
988
|
1.184
|
1.561
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.800
|
9.640
|
3.057
|
4.007
|
4.995
|
6.729
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.241
|
2.749
|
790
|
980
|
1.330
|
1.871
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
774
|
1.516
|
456
|
588
|
715
|
1.055
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
7
|
6
|
9
|
5
|
1
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
4
|
13
|
4
|
0
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
13
|
26
|
8
|
25
|
11
|
8
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
16
|
21
|
11
|
13
|
15
|
11
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
640
|
966
|
385
|
465
|
461
|
764
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
416
|
676
|
295
|
255
|
274
|
516
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
22
|
31
|
12
|
16
|
3
|
20
|
|
- Bao cao su
|
101
|
139
|
38
|
113
|
80
|
122
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
100
|
115
|
40
|
78
|
104
|
105
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
76
|
105
|
27
|
56
|
59
|
86
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
24
|
10
|
13
|
22
|
45
|
19
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
5
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
134
|
550
|
71
|
123
|
254
|
291
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
5
|
13
|
2
|
13
|
3
|
2
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
766
|
1316
|
437
|
550
|
666
|
936
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
13/4/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|