[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / SỐ LIỆU THỐNG KÊ DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ I NĂM 2015

SỐ LIỆU THỐNG KÊ DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ I NĂM 2015


Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.320
2.151
1.032
1.822
479
900

Trong đó: Số hộ gia đình
28.319
2.150
1.032
1.822
479
900
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
113.705
8.358
4.125
6.947
1.723
3.586
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.207
2.085
1.026
1.729
403
892
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
17.863
1.420
619
1.125
241
508
5
Số người chết trong quý(người)
150
10
4
18
5
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
90
3
3
13
2
4
7
Số người ly hôn trong quý (người)
2
0
0
2
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
263
23
2
14
13
16
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
328
29
11
38
4
10
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
14.190
1.163
517
747
208
458

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
9.998
911
375
530
138
353

- Triệt sản nam
4
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
401
12
13
26
1
12

- Bao cao su
1.884
141
63
93
28
44

 - Thuốc tránh thai:
1.811
92
63
89
41
45

  + Thuốc uống tránh thai
1.371
74
45
59
31
29

  + Thuốc tiêm tránh thai
419
17
16
22
10
16

  + Thuốc cấy tránh thai
21
1
2
8
0
0

- Biện pháp khác
92
7
3
9
0
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
3.673
257
102
378
33
50
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
68
3
1
14
3
0
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.184
1.365
613
1.107
231
485
                                                                         
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.481
1.332
994
1.081
890
778

Trong đó: Số hộ gia đình
1.481
1.332
994
1.081
890
778
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
6.935
5.396
3.977
4.283
3.312
2.675
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.661
1.365
1.011
1.085
823
598
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.013
814
653
658
483
364
5
Số người chết trong quý(người)
10
8
3
5
4
5
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
0
5
8
11
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
9
7
7
17
9
4
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
3
16
6
10
17
5
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
784
719
553
587
442
367

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
620
488
395
406
315
270

- Triệt sản nam
0
0
2
0
0
0

- Triệt sản nữ
18
25
15
27
8
4

- Bao cao su
67
97
63
82
64
49

 - Thuốc tránh thai:
78
109
72
71
53
44

  + Thuốc uống tránh thai
63
91
47
50
39
32

  + Thuốc tiêm tránh thai
15
18
25
18
13
11

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
3
1
1

- Biện pháp khác
1
0
6
1
2
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
229
95
100
71
41
3
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
2
4
0
3
5
4
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
986
807
614
633
465
358
                                                                        
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
997
980
2.848
708
888
1.143

Trong đó: Số hộ gia đình
997
980
2.848
708
888
1.143
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.853
3.797
10.171
2.995
3.726
4.618
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
942
953
2.716
742
923
1.293
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
660
613
1.771
436
571
810
5
Số người chết trong quý(người)
0
10
16
3
4
5
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
8
0
0
3
7
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
12
10
11
14
3
1
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
25
7
29
15
8
8
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
558
514
1.411
390
462
629

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
405
279
1.013
288
342
438

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
15
15
60
8
9
29

- Bao cao su
65
88
166
39
59
83

 - Thuốc tránh thai:
72
107
156
55
47
75

  + Thuốc uống tránh thai
64
89
121
36
35
57

  + Thuốc tiêm tránh thai
6
17
34
19
12
17

  + Thuốc cấy tránh thai
2
1
1
0
0
1

- Biện pháp khác
1
25
15
0
5
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
102
99
360
46
109
181
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
10
13
12
1
3
5
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
635
609
1.750
430
541
797
                                                                                
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.219
2.136
728
988
1.184
1.561

Trong đó: Số hộ gia đình
1.219
2.136
728
988
1.184
1.561
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.800
9.640
3.057
4.007
4.995
6.729
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.241
2.749
790
980
1.330
1.871
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
774
1.516
456
588
715
1.055
5
Số người chết trong quý(người)
7
6
9
5
1
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
4
13
4
0
2
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
13
26
8
25
11
8
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
16
21
11
13
15
11
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
640
966
385
465
461
764

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
416
676
295
255
274
516

- Triệt sản nam
1
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
22
31
12
16
3
20

- Bao cao su
101
139
38
113
80
122

 - Thuốc tránh thai:
100
115
40
78
104
105

  + Thuốc uống tránh thai
76
105
27
56
59
86

  + Thuốc tiêm tránh thai
24
10
13
22
45
19

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
0
0
0

- Biện pháp khác
1
5
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
134
550
71
123
254
291
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
5
13
2
13
3
2
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
766
1316
437
550
666
936


NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 13/4/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng