[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 7 NĂM 2014

BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 7 NĂM 2014


                                                                                                       Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
955
56
31
55
9
29

- Số trẻ nam sinh ra
541
29
18
35
5
15

- Số trẻ nữ sinh ra
414
27
13
20
4
14

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
177
10
4
6
0
4

- Số trẻ nam sinh ra
107
4
3
4
0
3

- Số trẻ nữ sinh ra
70
6
1
2
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
102
3
6
10
0
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
692
35
43
30
20
24

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
33
1
2
0
1
0

Số nữ thôi sử dụng vòng TT
13
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
13
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
7
0
0
5
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
1
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
154
0
26
7
4
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
79
1
5
0
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
8
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.353
1.366
614
1.150
239
485
                                                                                
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
47
38
31
35
33
18

- Số trẻ nam sinh ra
28
18
19
20
19
10

- Số trẻ nữ sinh ra
19
20
12
15
14
8

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
5
4
3
5
6
1

- Số trẻ nam sinh ra
4
3
2
3
4
0

- Số trẻ nữ sinh ra
1
1
1
2
2
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
4
6
4
7
4
2

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
31
31
32
13
20

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
0
2
2
1
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
8
2
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
0
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
1
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
7
4
11
25
5
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
5
14
11
7
3
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
5
0
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
975
805
639
656
483
356
                                                                                  
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
49
34
89
18
26
39

- Số trẻ nam sinh ra
27
19
47
12
14
23

- Số trẻ nữ sinh ra
22
15
42
6
12
16

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
7
2
19
1
4
6

- Số trẻ nam sinh ra
4
2
11
0
2
4

- Số trẻ nữ sinh ra
3
0
8
1
2
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
9
7
4
6
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
30
28
59
33
17
30

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
1
0
1
1
7
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
2
2
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
10
10
8
8
0
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
1
1
1
1
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
625
630
1.749
422
551
797
                                                         
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
31
116
18
33
46
74

- Số trẻ nam sinh ra
18
68
9
26
18
44

- Số trẻ nữ sinh ra
13
48
9
7
28
30

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
5
32
4
6
11
32

- Số trẻ nam sinh ra
4
17
3
5
6
19

- Số trẻ nữ sinh ra
1
15
1
1
5
13

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
1
5
4
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
39
20
25
35
31
28

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
1
3
0
3
3
0
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
2
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
2
0
3
8
3
3
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
0
5
5
1
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
741
1452
435
554
687
1001
Hưng Nguyên,ngày 11  tháng 06  năm 2014
                NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                GIÁM ĐỐC
                         ( Đã ký)                                                                                      ( Đã ký)
                  Hồ Thị Thanh Phúc                                                                Nguyễn Kim Bảng