Đơn
vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
955
|
56
|
31
|
55
|
9
|
29
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
541
|
29
|
18
|
35
|
5
|
15
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
414
|
27
|
13
|
20
|
4
|
14
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
177
|
10
|
4
|
6
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
107
|
4
|
3
|
4
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
70
|
6
|
1
|
2
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
102
|
3
|
6
|
10
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
692
|
35
|
43
|
30
|
20
|
24
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
33
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
7
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
154
|
0
|
26
|
7
|
4
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
79
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.353
|
1.366
|
614
|
1.150
|
239
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
47
|
38
|
31
|
35
|
33
|
18
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
28
|
18
|
19
|
20
|
19
|
10
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
19
|
20
|
12
|
15
|
14
|
8
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
5
|
4
|
3
|
5
|
6
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
3
|
2
|
3
|
4
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
4
|
6
|
4
|
7
|
4
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
38
|
31
|
31
|
32
|
13
|
20
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
7
|
4
|
11
|
25
|
5
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
5
|
14
|
11
|
7
|
3
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
975
|
805
|
639
|
656
|
483
|
356
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
49
|
34
|
89
|
18
|
26
|
39
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
27
|
19
|
47
|
12
|
14
|
23
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
22
|
15
|
42
|
6
|
12
|
16
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
7
|
2
|
19
|
1
|
4
|
6
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
2
|
11
|
0
|
2
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
0
|
8
|
1
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
9
|
7
|
4
|
6
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
30
|
28
|
59
|
33
|
17
|
30
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
7
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
10
|
10
|
8
|
8
|
0
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
625
|
630
|
1.749
|
422
|
551
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
31
|
116
|
18
|
33
|
46
|
74
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
18
|
68
|
9
|
26
|
18
|
44
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
13
|
48
|
9
|
7
|
28
|
30
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
5
|
32
|
4
|
6
|
11
|
32
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
17
|
3
|
5
|
6
|
19
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
15
|
1
|
1
|
5
|
13
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
1
|
5
|
4
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
39
|
20
|
25
|
35
|
31
|
28
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
3
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
0
|
3
|
8
|
3
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
0
|
5
|
5
|
1
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
741
|
1452
|
435
|
554
|
687
|
1001
|
Hưng Nguyên,ngày 11
tháng 06 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn
Kim Bảng