Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1.368
|
95
|
41
|
103
|
17
|
37
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
757
|
59
|
21
|
56
|
10
|
17
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
611
|
36
|
20
|
47
|
7
|
20
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
233
|
8
|
7
|
9
|
0
|
9
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
131
|
4
|
3
|
6
|
0
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
102
|
4
|
4
|
3
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
94
|
4
|
6
|
7
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1.287
|
68
|
54
|
62
|
26
|
55
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
170
|
10
|
4
|
15
|
3
|
22
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
16
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
16
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
11
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
237
|
5
|
8
|
22
|
1
|
4
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
96
|
1
|
12
|
2
|
1
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.818
|
1.414
|
633
|
1.148
|
230
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
78
|
44
|
44
|
50
|
45
|
18
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
44
|
20
|
28
|
29
|
23
|
10
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
34
|
24
|
16
|
21
|
22
|
8
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
9
|
10
|
4
|
8
|
7
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
6
|
5
|
2
|
3
|
4
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
5
|
2
|
5
|
3
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
2
|
1
|
15
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
60
|
57
|
53
|
75
|
40
|
31
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
12
|
14
|
3
|
7
|
12
|
0
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
2
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
8
|
7
|
20
|
19
|
12
|
10
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
5
|
12
|
5
|
8
|
3
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
1000
|
811
|
645
|
670
|
483
|
367
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
57
|
52
|
126
|
28
|
44
|
60
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
30
|
28
|
71
|
12
|
17
|
41
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
27
|
24
|
55
|
16
|
27
|
19
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
2
|
5
|
17
|
1
|
4
|
8
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
4
|
10
|
1
|
3
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
1
|
7
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
9
|
11
|
2
|
4
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
44
|
67
|
84
|
47
|
56
|
50
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
0
|
15
|
2
|
8
|
20
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
17
|
15
|
35
|
12
|
1
|
10
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
4
|
0
|
4
|
12
|
0
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
665
|
617
|
1.766
|
449
|
544
|
805
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
42
|
136
|
28
|
44
|
78
|
101
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
24
|
78
|
13
|
21
|
48
|
57
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
18
|
58
|
15
|
23
|
30
|
44
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
36
|
3
|
11
|
25
|
43
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
24
|
2
|
4
|
13
|
22
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
12
|
1
|
5
|
12
|
21
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
0
|
1
|
2
|
3
|
8
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
77
|
88
|
48
|
19
|
63
|
63
|
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
7
|
3
|
0
|
9
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
2
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
14
|
0
|
3
|
1
|
5
|
8
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
3
|
0
|
6
|
0
|
2
|
11
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
775
|
1.336
|
448
|
558
|
704
|
998
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
16/10/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|