Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.622
|
2.177
|
1.035
|
1.888
|
480
|
899
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.617
|
2.176
|
1.035
|
1.888
|
480
|
899
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
114.972
|
8.487
|
4.172
|
7.076
|
1.723
|
3.602
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.473
|
2.110
|
1.045
|
1.751
|
400
|
898
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
18.036
|
1.445
|
639
|
1.146
|
235
|
507
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
120
|
10
|
2
|
9
|
1
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
60
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
159
|
26
|
5
|
13
|
5
|
6
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
333
|
55
|
8
|
62
|
0
|
10
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
14.102
|
1.158
|
524
|
755
|
201
|
451
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
10.026
|
885
|
382
|
532
|
140
|
348
|
|
- Triệt sản nam
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
386
|
15
|
12
|
24
|
1
|
11
|
|
- Bao cao su
|
1.675
|
130
|
56
|
90
|
20
|
42
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.934
|
121
|
72
|
101
|
40
|
46
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.445
|
91
|
48
|
66
|
31
|
28
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
461
|
28
|
22
|
27
|
9
|
18
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
28
|
2
|
2
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
78
|
7
|
2
|
8
|
0
|
4
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.934
|
287
|
115
|
319
|
34
|
56
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
115
|
2
|
11
|
8
|
4
|
3
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.184
|
1.395
|
620
|
1.186
|
230
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.485
|
1.332
|
999
|
1.088
|
889
|
779
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.485
|
1.332
|
997
|
1.088
|
889
|
779
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.983
|
5.432
|
4.007
|
4.333
|
3.328
|
2.688
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.668
|
1.377
|
1.019
|
1.105
|
825
|
601
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.023
|
816
|
651
|
666
|
488
|
366
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
7
|
5
|
8
|
3
|
6
|
1
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
5
|
4
|
4
|
2
|
5
|
3
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
10
|
1
|
10
|
1
|
10
|
0
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
5
|
8
|
15
|
1
|
5
|
4
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
791
|
723
|
548
|
594
|
427
|
362
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
614
|
479
|
399
|
419
|
315
|
279
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
17
|
26
|
15
|
24
|
9
|
4
|
|
- Bao cao su
|
67
|
93
|
58
|
67
|
48
|
24
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
92
|
109
|
69
|
83
|
54
|
55
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
76
|
91
|
45
|
56
|
37
|
41
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
15
|
18
|
24
|
22
|
16
|
13
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
0
|
0
|
5
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
6
|
1
|
1
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
232
|
93
|
103
|
72
|
61
|
4
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
1
|
4
|
7
|
2
|
8
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
996
|
805
|
647
|
667
|
480
|
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
999
|
1053
|
2.861
|
708
|
891
|
1.146
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
999
|
1053
|
2.861
|
708
|
891
|
1.146
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.912
|
3.854
|
10.316
|
3017
|
3.748
|
4.676
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
951
|
955
|
2.742
|
741
|
911
|
1.303
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
663
|
619
|
1.781
|
437
|
566
|
817
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
7
|
3
|
9
|
8
|
5
|
3
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
4
|
7
|
6
|
0
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
5
|
5
|
13
|
1
|
4
|
1
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
13
|
8
|
30
|
6
|
9
|
4
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
549
|
500
|
1.354
|
397
|
443
|
613
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
400
|
306
|
994
|
302
|
317
|
425
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
15
|
15
|
56
|
6
|
9
|
24
|
|
- Bao cao su
|
63
|
63
|
150
|
33
|
47
|
79
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
70
|
101
|
138
|
56
|
65
|
81
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
62
|
85
|
106
|
37
|
49
|
61
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
5
|
13
|
31
|
19
|
16
|
19
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
15
|
15
|
0
|
5
|
4
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
114
|
119
|
427
|
40
|
123
|
204
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
3
|
12
|
11
|
5
|
2
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
665
|
615
|
1.766
|
451
|
551
|
866
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.217
|
2.211
|
731
|
989
|
1.198
|
1.567
|
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.217
|
2.211
|
731
|
989
|
1.196
|
1.567
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.841
|
9.774
|
3.072
|
4.042
|
5.077
|
6.812
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.264
|
2.773
|
794
|
989
|
1.357
|
1.894
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
787
|
1.538
|
461
|
593
|
735
|
1.057
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
6
|
6
|
3
|
3
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
6
|
0
|
0
|
0
|
7
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
7
|
18
|
3
|
2
|
9
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
18
|
25
|
2
|
2
|
22
|
21
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
668
|
962
|
390
|
452
|
471
|
769
|
|
Chia ra:
|
|
|
|
|
|
|
|
- Đặt
vòng tránh thai
|
449
|
686
|
310
|
254
|
286
|
489
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
21
|
30
|
11
|
16
|
4
|
21
|
|
- Bao cao su
|
84
|
128
|
27
|
109
|
77
|
120
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
113
|
114
|
42
|
70
|
104
|
138
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
84
|
105
|
24
|
49
|
60
|
113
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
29
|
9
|
18
|
21
|
44
|
25
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
4
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
119
|
576
|
71
|
141
|
264
|
288
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
15
|
2
|
2
|
3
|
7
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
775
|
1236
|
455
|
550
|
700
|
997
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
16/10/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|