[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / Báo cáo thống kê về Dân số-KHHGĐ từ tháng 01 đến tháng 8 năm 2015

Báo cáo thống kê về Dân số-KHHGĐ từ tháng 01 đến tháng 8 năm 2015


Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1.175
75
37
80
15
32

- Số trẻ nam sinh ra
641
48
17
45
7
15

- Số trẻ nữ sinh ra
534
27
20
35
8
17

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
198
6
7
6
0
8

- Số trẻ nam sinh ra
112
3
3
5
0
4

- Số trẻ nữ sinh ra
86
3
4
1
0
4

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
72
0
5
5
1
0

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
847
44
39
29
23
27

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
102
7
4
12
2
10
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
16
0
1
1
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
13
2
2
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
9
1
1
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
189
3
8
22
0
4
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
74
0
12
2
1
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.818
1.414
633
1.148
230
498
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
70
35
43
42
33
18

- Số trẻ nam sinh ra
37
15
28
25
16
10

- Số trẻ nữ sinh ra
33
20
15
17
17
8

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
7
7
4
7
5
3

- Số trẻ nam sinh ra
4
3
2
3
2
2

- Số trẻ nữ sinh ra
3
4
2
4
3
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
2
1
12
1
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
32
34
40
33
28

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
7
1
3
1
8
0
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
4
0
0
2
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
0
1
0
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
2
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
6
7
20
16
8
10
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
5
11
3
5
3
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
1000
811
645
670
483
367
                                                                         
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
50
44
104
23
39
58

- Số trẻ nam sinh ra
25
22
55
9
16
39

- Số trẻ nữ sinh ra
25
22
49
14
23
19

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
2
15
1
4
8

- Số trẻ nam sinh ra
1
1
10
1
3
5

- Số trẻ nữ sinh ra
2
1
5
0
1
3

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
7
6
2
2
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
29
62
42
32
48
34

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
0
10
2
7
12
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
4
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
2
0
0
0
1

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
16
13
19
3
1
10
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
3
0
2
3
0
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
665
617
1.766
449
544
805
                                                  
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
37
120
27
39
65
89

- Số trẻ nam sinh ra
21
69
12
18
40
51

- Số trẻ nữ sinh ra
16
51
15
21
25
38

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
4
30
3
9
20
39

- Số trẻ nam sinh ra
2
20
2
4
11
21

- Số trẻ nữ sinh ra
2
10
1
5
9
18

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
0
1
2
3
8

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
57
41
34
13
47
38

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
0
4
2
0
6
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
4
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
0
0
0
2
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
8
0
3
1
5
6
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
3
0
5
0
2
9
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
775
1.336
448
558
704
998



NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 16/9/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng