[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / BÁO CÁO DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 5 NĂM 2015

BÁO CÁO DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 5 NĂM 2015

                                                                             

                                                     
                                                                                                                                          Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
685
40
28
38
14
16

- Số trẻ nam sinh ra
362
28
12
20
7
6

- Số trẻ nữ sinh ra
323
12
16
18
7
10

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
113
2
6
2
0
3

- Số trẻ nam sinh ra
64
2
2
1
0
2

- Số trẻ nữ sinh ra
49
0
4
1
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
38
0
3
5
0
0

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
666
38
24
25
21
27

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
91
7
2
12
2
10
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
11
0
1
1
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
11
2
2
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
5
1
1
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
84
3
4
2
0
3
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
31
0
11
0
1
3
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.384
1.380
617
1.066
233
498
                                                                          
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
35
23
23
22
17
10

- Số trẻ nam sinh ra
18
10
18
10
10
4

- Số trẻ nữ sinh ra
17
13
5
12
7
6

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
7
4
3
4
1
1

- Số trẻ nam sinh ra
4
3
2
2
1
0

- Số trẻ nữ sinh ra
3
1
1
2
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
0
0
0
5
0
0

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
20
17
29
34
20
19

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
5
0
3
1
7
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
1
0
0
2
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
0
1
0
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
6
6
3
7
3
9
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
2
0
0
0
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
993
811
645
661
482
367
                                                                  
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
32
30
67
14
23
37

- Số trẻ nam sinh ra
15
13
32
8
7
26

- Số trẻ nữ sinh ra
17
17
35
6
16
11

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
1
11
1
3
4

- Số trẻ nam sinh ra
1
1
6
1
2
2

- Số trẻ nữ sinh ra
2
0
5
0
1
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
1
3
3
0
1
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
27
46
42
28
38
23

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
0
10
2
7
8
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
2
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
1
0
0
0
1

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
10
9
3
0
1
10
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
1
0
2
0
0
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
658
615
1.770
442
541
805
                                            
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
20
63
18
26
36
53

- Số trẻ nam sinh ra
12
33
7
12
25
29

- Số trẻ nữ sinh ra
8
30
11
14
11
24

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
16
2
4
13
19

- Số trẻ nam sinh ra
2
10
1
1
8
10

- Số trẻ nữ sinh ra
1
6
1
3
5
9

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
0
0
2
1
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
43
40
19
13
37
36

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
0
3
2
0
6
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
4
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
0
2
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
0
0
2
1
1
3
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
0
0
0
0
5
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
773
1.326
447
558
700
996



NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
Hưng Nguyên, ngày 11/6/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng