Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
685
|
40
|
28
|
38
|
14
|
16
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
362
|
28
|
12
|
20
|
7
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
323
|
12
|
16
|
18
|
7
|
10
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
113
|
2
|
6
|
2
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
64
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
49
|
0
|
4
|
1
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
38
|
0
|
3
|
5
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
666
|
38
|
24
|
25
|
21
|
27
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
91
|
7
|
2
|
12
|
2
|
10
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
11
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
11
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
5
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
84
|
3
|
4
|
2
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
31
|
0
|
11
|
0
|
1
|
3
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.384
|
1.380
|
617
|
1.066
|
233
|
498
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
35
|
23
|
23
|
22
|
17
|
10
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
18
|
10
|
18
|
10
|
10
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
17
|
13
|
5
|
12
|
7
|
6
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
7
|
4
|
3
|
4
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
20
|
17
|
29
|
34
|
20
|
19
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
5
|
0
|
3
|
1
|
7
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
6
|
6
|
3
|
7
|
3
|
9
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
993
|
811
|
645
|
661
|
482
|
367
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
32
|
30
|
67
|
14
|
23
|
37
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
15
|
13
|
32
|
8
|
7
|
26
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
17
|
17
|
35
|
6
|
16
|
11
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
1
|
11
|
1
|
3
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
6
|
1
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
0
|
5
|
0
|
1
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
1
|
3
|
3
|
0
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
27
|
46
|
42
|
28
|
38
|
23
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
0
|
10
|
2
|
7
|
8
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
10
|
9
|
3
|
0
|
1
|
10
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
658
|
615
|
1.770
|
442
|
541
|
805
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
20
|
63
|
18
|
26
|
36
|
53
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
12
|
33
|
7
|
12
|
25
|
29
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
8
|
30
|
11
|
14
|
11
|
24
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
16
|
2
|
4
|
13
|
19
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
10
|
1
|
1
|
8
|
10
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
6
|
1
|
3
|
5
|
9
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
0
|
0
|
2
|
1
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
43
|
40
|
19
|
13
|
37
|
36
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
6
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
773
|
1.326
|
447
|
558
|
700
|
996
|
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc
|
Hưng Nguyên, ngày
11/6/2015
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
Nguyễn Kim Bảng
|