Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
124
|
8
|
7
|
4
|
2
|
4
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
69
|
5
|
4
|
2
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
55
|
3
|
3
|
2
|
1
|
3
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
16
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
10
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
17
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
33
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
21
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.777
|
1373
|
615
|
1126
|
243
|
480
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
6
|
6
|
6
|
2
|
4
|
1
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
5
|
3
|
1
|
3
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
4
|
0
|
5
|
3
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
1
|
2
|
0
|
5
|
2
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
11
|
1
|
0
|
2
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
917
|
785
|
586
|
646
|
478
|
349
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
7
|
7
|
9
|
2
|
2
|
5
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
4
|
5
|
2
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
4
|
3
|
4
|
0
|
2
|
4
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
625
|
613
|
1679
|
391
|
561
|
706
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
8
|
13
|
0
|
5
|
6
|
10
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
5
|
6
|
0
|
4
|
3
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
7
|
0
|
1
|
3
|
3
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
3
|
6
|
2
|
0
|
3
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
730
|
1297
|
423
|
561
|
655
|
938
|
Hưng
Nguyên,ngày 14 tháng 02 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn Kim Bảng