Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1.789
|
115
|
56
|
99
|
19
|
60
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
980
|
56
|
35
|
62
|
12
|
31
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
809
|
59
|
22
|
37
|
7
|
29
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
320
|
16
|
11
|
12
|
2
|
15
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
190
|
8
|
7
|
7
|
1
|
9
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
130
|
8
|
4
|
5
|
1
|
6
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
123
|
4
|
4
|
12
|
2
|
5
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
931
|
45
|
44
|
41
|
22
|
35
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
55
|
1
|
4
|
2
|
2
|
9
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
17
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
9
|
0
|
1
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
226
|
2
|
26
|
22
|
6
|
8
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
99
|
1
|
4
|
7
|
0
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.097
|
1.365
|
613
|
1.107
|
231
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
100
|
60
|
52
|
65
|
57
|
30
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
54
|
33
|
32
|
35
|
34
|
18
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
46
|
27
|
20
|
30
|
23
|
12
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
12
|
9
|
6
|
7
|
9
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
8
|
7
|
4
|
4
|
7
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
4
|
2
|
2
|
3
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
4
|
6
|
5
|
8
|
4
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
58
|
33
|
31
|
55
|
21
|
27
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
5
|
0
|
2
|
2
|
2
|
2
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
3
|
3
|
7
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
14
|
4
|
13
|
32
|
5
|
11
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
14
|
13
|
9
|
5
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
986
|
807
|
614
|
633
|
465
|
358
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
86
|
68
|
177
|
39
|
52
|
82
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
40
|
40
|
93
|
23
|
20
|
46
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
46
|
28
|
84
|
16
|
32
|
36
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
14
|
3
|
30
|
2
|
6
|
13
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
8
|
2
|
19
|
1
|
4
|
9
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
1
|
11
|
1
|
2
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
12
|
9
|
7
|
7
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
43
|
34
|
77
|
42
|
31
|
37
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
6
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
1
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
12
|
13
|
14
|
9
|
0
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
8
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
635
|
609
|
1.750
|
430
|
541
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
61
|
188
|
36
|
61
|
75
|
151
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
33
|
109
|
18
|
39
|
35
|
83
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
28
|
79
|
18
|
22
|
40
|
68
|
|
* Số
trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
9
|
53
|
7
|
10
|
18
|
53
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
6
|
29
|
4
|
6
|
10
|
29
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
24
|
3
|
4
|
8
|
24
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
1
|
5
|
7
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
41
|
64
|
29
|
37
|
33
|
51
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
4
|
0
|
4
|
3
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
1
|
0
|
2
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số
nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
4
|
0
|
3
|
15
|
3
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
0
|
5
|
7
|
1
|
3
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
766
|
1316
|
437
|
550
|
666
|
936
|
Hưng Nguyên,ngày 13 tháng 01 năm 2015
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã ký) (
Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc
Nguyễn Kim Bảng