[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / SỐ LIỆU DÂN SỐ - KHHGĐ QUÝ IV NĂM 2014

SỐ LIỆU DÂN SỐ - KHHGĐ QUÝ IV NĂM 2014


Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.303
2.149
1.031
1.820
481
901

Trong đó: Số hộ gia đình
28.302
2.148
1.031
1.820
481
901
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
113.363
8.321
4.103
6.905
1.731
3.592
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.095
2.071
1.016
1.713
402
891
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
17.760
1.404
615
1.119
243
506
5
Số người chết trong quý(người)
135
2
8
5
2
3
6
Số người kết hôn trong quý (người)
31
2
0
1
0
1
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
279
8
13
14
2
9
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
260
15
6
22
7
7
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
13.979
1.174
517
761
198
455

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
9.963
918
377
534
133
346

- Triệt sản nam
5
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
407
11
13
27
1
12

- Bao cao su
1.813
140
62
100
28
52

 - Thuốc tránh thai:
1.692
98
62
90
36
41

  + Thuốc uống tránh thai
1.255
69
43
60
27
26

  + Thuốc tiêm tránh thai
420
29
18
22
9
15

  + Thuốc cấy tránh thai
17
0
1
8
0
0

- Biện pháp khác
99
7
3
10
0
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
3.781
230
98
358
45
51
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
68
1
3
10
0
7
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.097
1.365
613
1.107
231
485
                                                                                   




Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.481
1.332
994
1.080
888
780

Trong đó: Số hộ gia đình
1.481
1.332
994
1.080
888
780
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
6.906
5.382
3.967
4.275
3.295
2.673
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.651
1.366
1.003
1.085
822
596
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.008
815
644
655
479
363
5
Số người chết trong quý(người)
15
7
2
10
5
1
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
0
0
3
4
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
22
4
5
11
9
1
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
9
14
4
6
9
0
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
802
717
551
574
422
359

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
628
491
389
386
311
261

- Triệt sản nam
0
0
2
0
0
0

- Triệt sản nữ
19
25
15
26
9
3

- Bao cao su
73
95
64
81
54
49

 - Thuốc tránh thai:
80
106
75
80
46
46

  + Thuốc uống tránh thai
65
87
49
51
32
33

  + Thuốc tiêm tránh thai
15
19
26
26
13
12

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
3
1
1

- Biện pháp khác
2
0
6
1
2
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
206
98
93
81
57
4
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
4
3
6
0
8
2
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
986
807
614
633
465
358
                                                 
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
992
981
2.851
709
891
1.143

Trong đó: Số hộ gia đình
992
981
2.851
709
891
1.143
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.829
3.791
10.136
2.991
3.716
4.596
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
930
956
2.692
745
924
1.280
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
653
612
1.760
429
571
803
5
Số người chết trong quý(người)
4
6
11
6
6
10
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
7
0
1
6
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
13
18
5
12
16
10
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
26
16
14
14
8
7
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
530
498
1.350
379
463
630

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
391
268
1.020
278
338
437

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
16
14
60
8
9
30

- Bao cao su
60
86
137
40
62
84

 - Thuốc tránh thai:
62
101
117
53
49
75

  + Thuốc uống tránh thai
57
85
88
35
35
58

  + Thuốc tiêm tránh thai
4
15
28
18
14
17

  + Thuốc cấy tránh thai
1
1
1
0
0
0

- Biện pháp khác
1
29
15
0
5
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
123
114
410
50
108
173
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
7
5
0
0
0
2
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
635
609
1.750
430
541
797
                                     
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.217
2.135
727
989
1.172
1.559

Trong đó: Số hộ gia đình
1.217
2.135
727
989
1.172
1.559
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.796
9.631
3.052
4.018
4.962
6.695
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.240
2.742
789
989
1.329
1.863
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
771
1.506
452
590
710
1.052
5
Số người chết trong quý(người)
5
8
6
3
4
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
4
0
0
0
2
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
13
19
22
27
11
15
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
11
23
4
22
10
6
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
628
928
388
467
429
759

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
410
687
302
301
252
505

- Triệt sản nam
1
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
23
32
13
18
2
21

- Bao cao su
94
120
34
83
89
126

 - Thuốc tránh thai:
99
83
39
62
86
106

  + Thuốc uống tránh thai
76
73
27
41
52
86

  + Thuốc tiêm tránh thai
23
10
12
21
34
20

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
0
0
0

- Biện pháp khác
1
6
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
143
578
64
123
281
293
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
1
1
1
4
1
2
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
766
1316
437
550
666
936
Hưng Nguyên,ngày 13  tháng 01 năm 2015
     NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                             GIÁM ĐỐC
      ( Đã ký)                                                                                       ( Đã ký)                                                                                                     Hồ Thị Thanh Phúc                                                                 Nguyễn Kim Bảng