Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.303
|
2.149
|
1.031
|
1.820
|
481
|
901
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.302
|
2.148
|
1.031
|
1.820
|
481
|
901
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
113.363
|
8.321
|
4.103
|
6.905
|
1.731
|
3.592
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.095
|
2.071
|
1.016
|
1.713
|
402
|
891
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.760
|
1.404
|
615
|
1.119
|
243
|
506
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
135
|
2
|
8
|
5
|
2
|
3
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
31
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
279
|
8
|
13
|
14
|
2
|
9
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
260
|
15
|
6
|
22
|
7
|
7
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.979
|
1.174
|
517
|
761
|
198
|
455
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
9.963
|
918
|
377
|
534
|
133
|
346
|
|
- Triệt sản nam
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
407
|
11
|
13
|
27
|
1
|
12
|
|
- Bao cao su
|
1.813
|
140
|
62
|
100
|
28
|
52
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.692
|
98
|
62
|
90
|
36
|
41
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.255
|
69
|
43
|
60
|
27
|
26
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
420
|
29
|
18
|
22
|
9
|
15
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
17
|
0
|
1
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
99
|
7
|
3
|
10
|
0
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.781
|
230
|
98
|
358
|
45
|
51
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
68
|
1
|
3
|
10
|
0
|
7
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.097
|
1.365
|
613
|
1.107
|
231
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.481
|
1.332
|
994
|
1.080
|
888
|
780
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.481
|
1.332
|
994
|
1.080
|
888
|
780
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.906
|
5.382
|
3.967
|
4.275
|
3.295
|
2.673
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.651
|
1.366
|
1.003
|
1.085
|
822
|
596
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.008
|
815
|
644
|
655
|
479
|
363
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
15
|
7
|
2
|
10
|
5
|
1
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
3
|
4
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
22
|
4
|
5
|
11
|
9
|
1
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
9
|
14
|
4
|
6
|
9
|
0
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
802
|
717
|
551
|
574
|
422
|
359
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
628
|
491
|
389
|
386
|
311
|
261
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
19
|
25
|
15
|
26
|
9
|
3
|
|
- Bao cao su
|
73
|
95
|
64
|
81
|
54
|
49
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
80
|
106
|
75
|
80
|
46
|
46
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
65
|
87
|
49
|
51
|
32
|
33
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
15
|
19
|
26
|
26
|
13
|
12
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
2
|
0
|
6
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
206
|
98
|
93
|
81
|
57
|
4
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
4
|
3
|
6
|
0
|
8
|
2
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
986
|
807
|
614
|
633
|
465
|
358
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
992
|
981
|
2.851
|
709
|
891
|
1.143
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
992
|
981
|
2.851
|
709
|
891
|
1.143
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.829
|
3.791
|
10.136
|
2.991
|
3.716
|
4.596
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
930
|
956
|
2.692
|
745
|
924
|
1.280
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
653
|
612
|
1.760
|
429
|
571
|
803
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
4
|
6
|
11
|
6
|
6
|
10
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
7
|
0
|
1
|
6
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
13
|
18
|
5
|
12
|
16
|
10
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
26
|
16
|
14
|
14
|
8
|
7
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
530
|
498
|
1.350
|
379
|
463
|
630
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
391
|
268
|
1.020
|
278
|
338
|
437
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
16
|
14
|
60
|
8
|
9
|
30
|
|
- Bao cao su
|
60
|
86
|
137
|
40
|
62
|
84
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
62
|
101
|
117
|
53
|
49
|
75
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
57
|
85
|
88
|
35
|
35
|
58
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
4
|
15
|
28
|
18
|
14
|
17
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
29
|
15
|
0
|
5
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
123
|
114
|
410
|
50
|
108
|
173
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
7
|
5
|
0
|
0
|
0
|
2
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
635
|
609
|
1.750
|
430
|
541
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.217
|
2.135
|
727
|
989
|
1.172
|
1.559
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.217
|
2.135
|
727
|
989
|
1.172
|
1.559
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.796
|
9.631
|
3.052
|
4.018
|
4.962
|
6.695
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.240
|
2.742
|
789
|
989
|
1.329
|
1.863
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
771
|
1.506
|
452
|
590
|
710
|
1.052
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
8
|
6
|
3
|
4
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
2
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
13
|
19
|
22
|
27
|
11
|
15
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
11
|
23
|
4
|
22
|
10
|
6
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
628
|
928
|
388
|
467
|
429
|
759
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
410
|
687
|
302
|
301
|
252
|
505
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
23
|
32
|
13
|
18
|
2
|
21
|
|
- Bao cao su
|
94
|
120
|
34
|
83
|
89
|
126
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
99
|
83
|
39
|
62
|
86
|
106
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
76
|
73
|
27
|
41
|
52
|
86
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
23
|
10
|
12
|
21
|
34
|
20
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
6
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
143
|
578
|
64
|
123
|
281
|
293
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
1
|
1
|
1
|
4
|
1
|
2
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
766
|
1316
|
437
|
550
|
666
|
936
|
Hưng Nguyên,ngày 13 tháng 01 năm 2015
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký) Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn Kim
Bảng