[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 5 NĂM 2014

BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 5 NĂM 2014


                                                                                                       Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
675
41
22
31
8
24

- Số trẻ nam sinh ra
378
18
15
19
4
11

- Số trẻ nữ sinh ra
297
23
7
12
4
13

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
131
9
4
1
0
4

- Số trẻ nam sinh ra
77
3
3
1
0
3

- Số trẻ nữ sinh ra
54
6
1
0
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
74
5
1
5
0
1

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
548
16
29
10
15
18

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
22
1
0
0
1
0

Số nữ thôi sử dụng vòng TT
13
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
10
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
6
0
0
5
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
1
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
111
0
13
7
3
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
62
1
2
0
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
8
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.288
1363
608
1150
243
481
                                                                                
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
28
31
23
25
25
12

- Số trẻ nam sinh ra
14
15
13
13
13
9

- Số trẻ nữ sinh ra
14
16
10
12
12
3

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
4
2
3
4
5
1

- Số trẻ nam sinh ra
3
1
2
3
3
0

- Số trẻ nữ sinh ra
1
1
1
1
2
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
4
4
5
4
0

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
31
19
28
12
20

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
1
0
0
2
1
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
8
2
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
0
0
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
1
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
4
4
11
20
4
2
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
3
14
11
3
4
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
5
0
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
975
805
629
656
483
357
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
34
26
54
10
17
33

- Số trẻ nam sinh ra
16
14
30
7
10
20

- Số trẻ nữ sinh ra
18
12
24
3
7
13

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
4
1
15
0
3
5

- Số trẻ nam sinh ra
2
1
8
0
1
4

- Số trẻ nữ sinh ra
2
0
7
0
2
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
6
7
2
5
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
26
28
42
30
17
28

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
1
0
0
1
6
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
2
2
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
8
6
5
7
0
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
1
0
1
1
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
619
619
1752
407
551
794
                                               
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
20
92
13
24
29
53

- Số trẻ nam sinh ra
12
54
6
19
12
34

- Số trẻ nữ sinh ra
8
38
7
5
17
19

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
23
3
5
6
26

- Số trẻ nam sinh ra
2
13
2
4
4
14

- Số trẻ nữ sinh ra
1
10
1
1
2
12

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
0
2
3
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
6
20
35
19
23

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
1
0
0
3
3
0
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
2
0
3
4
3
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
6
0
4
0
1
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
735
1373
432
570
689
997
        Hưng Nguyên,ngày 11  tháng 05  năm 2014
                NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                GIÁM ĐỐC
                         ( Đã ký)                                                                                      ( Đã ký)
                  Hồ Thị Thanh Phúc                                                                Nguyễn Kim Bảng