Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
675
|
41
|
22
|
31
|
8
|
24
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
378
|
18
|
15
|
19
|
4
|
11
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
297
|
23
|
7
|
12
|
4
|
13
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
131
|
9
|
4
|
1
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
77
|
3
|
3
|
1
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
54
|
6
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
74
|
5
|
1
|
5
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
548
|
16
|
29
|
10
|
15
|
18
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
22
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
6
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
111
|
0
|
13
|
7
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
62
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.288
|
1363
|
608
|
1150
|
243
|
481
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
28
|
31
|
23
|
25
|
25
|
12
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
14
|
15
|
13
|
13
|
13
|
9
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
14
|
16
|
10
|
12
|
12
|
3
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
2
|
3
|
4
|
5
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
1
|
2
|
3
|
3
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
4
|
4
|
5
|
4
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
38
|
31
|
19
|
28
|
12
|
20
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
4
|
4
|
11
|
20
|
4
|
2
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
3
|
14
|
11
|
3
|
4
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
975
|
805
|
629
|
656
|
483
|
357
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
34
|
26
|
54
|
10
|
17
|
33
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
16
|
14
|
30
|
7
|
10
|
20
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
18
|
12
|
24
|
3
|
7
|
13
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
1
|
15
|
0
|
3
|
5
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
1
|
8
|
0
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
0
|
7
|
0
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
6
|
7
|
2
|
5
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
26
|
28
|
42
|
30
|
17
|
28
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
6
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
8
|
6
|
5
|
7
|
0
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
619
|
619
|
1752
|
407
|
551
|
794
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
20
|
92
|
13
|
24
|
29
|
53
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
12
|
54
|
6
|
19
|
12
|
34
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
8
|
38
|
7
|
5
|
17
|
19
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
23
|
3
|
5
|
6
|
26
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
13
|
2
|
4
|
4
|
14
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
10
|
1
|
1
|
2
|
12
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
0
|
2
|
3
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
38
|
6
|
20
|
35
|
19
|
23
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
0
|
3
|
4
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
0
|
4
|
0
|
1
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
735
|
1373
|
432
|
570
|
689
|
997
|
Hưng Nguyên,ngày 11 tháng 05 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn
Kim Bảng