[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Số liệu Dân số - KHHGĐ đến tháng 5 năm 2013

Số liệu Dân số - KHHGĐ đến tháng 5 năm 2013





Dưới đây là một số chỉ số về Dân số-KHHGĐ huyện Hưng Nguyên đến 31/5/2013:



Biểu 01-DSH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ - TCDS
của Tổng cục trưởng Tổng cục DS-KHHGĐ,
 ngày 16  tháng 11 năm 2011)
Ngày gửi: 03 hàng tháng sau tháng báo cáo

Đơn vị báo cáo:
+ Trung tâm Dân số - KHHGĐ huyện Hưng Nguyên
Nơi nhận:
 + Chi cục Dân số-KHHGĐ tỉnh Nghệ An
 + UBND Hưng Nguyên,
 + Phòng y tế huyện Hưng Nguyên
 + Chi cục thống kê huyện Hưng Nguyên


BÁO CÁO DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH
Tháng 1 đến tháng 5 năm 2013
Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
706
45
20
30
7
15

- Số trẻ nam sinh ra
375
24
7
14
3
10

- Số trẻ nữ sinh ra
331
21
13
16
4
5

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
131
3
5
2
0
2

- Số trẻ nam sinh ra
77
2
2
1
0
2

- Số trẻ nữ sinh ra
54
1
3
1
0
0

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
144
3
5
7
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
1021
68
48
43
22
32

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
190
6
9
4
3
5
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
211
0
0
0
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
3
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
194
0
9
19
11
1
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
148
0
9
3
9
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
126
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
15791
1327
586
1118
240
480
                                                                                   


Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
51
18
28
31
29
16

- Số trẻ nam sinh ra
26
13
13
12
12
10

- Số trẻ nữ sinh ra
25
5
15
19
17
6

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
5
5
4
7
1

- Số trẻ nam sinh ra
5
5
5
1
2
1

- Số trẻ nữ sinh ra
4
0
0
3
5
0

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
2
0
18
4
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
37
51
40
50
41
40

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
2
16
4
6
32
4
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
5
0
6
6
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
5
0
0
7
0
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
3
0
0
7
0
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
34
0
0
5
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
896
840
570
614
471
345
                                                                                   

Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
31
26
75
18
24
24

- Số trẻ nam sinh ra
17
16
45
9
12
12

- Số trẻ nữ sinh ra
14
10
30
9
12
12

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
3
2
18
1
0
1

- Số trẻ nam sinh ra
0
0
11
0
0
1

- Số trẻ nữ sinh ra
3
2
7
1
0
0

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
10
9
14
8
15
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
58
68
32
35
46

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
8
0
2
3
4
3
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
27
104
0
0
20
30
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
2
1
48
3
21
15
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
1
1
9
0
11
14
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
2
0
8
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
603
602
1572
398
527
698
                                                                                   

Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
19
75
21
21
38
44

- Số trẻ nam sinh ra
13
35
12
12
20
28

- Số trẻ nữ sinh ra
6
40
9
9
18
16

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
5
24
2
4
10
18

- Số trẻ nam sinh ra
4
14
1
3
7
10

- Số trẻ nữ sinh ra
1
10
1
1
3
8

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
5
7
7
1
4
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
44
65
31
42
26
64

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
25
8
10
2
16
18
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
1
0
2
0
7
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
5
24
8
15
0
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
12
9
34
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
86
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
718
919
415
517
575
760
               Hưng Nguyên,ngày 09 tháng 5 năm 2013
                   NGƯỜI LẬP  BÁO CÁO                                                GIÁM ĐỐC
                                 ( Đã ký)                                                                    ( Đã ký)
                         Nguyễn Thị Giang                                                 Nguyễn Kim Bảng