Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
522
|
28
|
19
|
22
|
7
|
18
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
282
|
13
|
12
|
13
|
4
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
240
|
15
|
7
|
9
|
3
|
12
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
102
|
5
|
3
|
0
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
61
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
41
|
3
|
1
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
64
|
5
|
0
|
5
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
459
|
14
|
18
|
10
|
11
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
19
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
6
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
102
|
0
|
12
|
7
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
56
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.083
|
1.341
|
608
|
1.150
|
243
|
481
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
23
|
23
|
21
|
14
|
19
|
9
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
10
|
10
|
12
|
6
|
11
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
13
|
13
|
9
|
8
|
8
|
2
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
2
|
3
|
3
|
3
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
4
|
3
|
3
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
29
|
29
|
19
|
23
|
12
|
12
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
4
|
4
|
11
|
17
|
4
|
2
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
3
|
14
|
11
|
0
|
7
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
955
|
805
|
625
|
655
|
481
|
355
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
27
|
20
|
43
|
9
|
15
|
25
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
10
|
10
|
27
|
6
|
6
|
15
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
17
|
10
|
16
|
3
|
9
|
10
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
1
|
11
|
0
|
2
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
7
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
0
|
4
|
0
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
5
|
7
|
2
|
7
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
26
|
23
|
39
|
23
|
14
|
25
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
7
|
6
|
5
|
6
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
616
|
617
|
1752
|
413
|
551
|
724
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
17
|
74
|
8
|
15
|
24
|
42
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
11
|
43
|
2
|
10
|
10
|
27
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
31
|
6
|
5
|
14
|
15
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
19
|
3
|
3
|
5
|
23
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
11
|
2
|
2
|
3
|
13
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
8
|
1
|
1
|
2
|
10
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
0
|
2
|
0
|
1
|
6
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
38
|
6
|
16
|
35
|
19
|
18
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
3
|
0
|
2
|
4
|
2
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
5
|
0
|
3
|
0
|
2
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
730
|
1.361
|
428
|
565
|
680
|
947
|
Hưng Nguyên,ngày 13 tháng 5 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc
Nguyễn Kim Bảng