Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1 754
|
129
|
59
|
96
|
18
|
42
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
972
|
75
|
29
|
52
|
8
|
26
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
782
|
54
|
30
|
44
|
10
|
16
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
319
|
16
|
12
|
9
|
1
|
8
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
196
|
10
|
6
|
6
|
1
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
123
|
6
|
6
|
3
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
347
|
16
|
4
|
19
|
3
|
17
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1 468
|
76
|
57
|
101
|
27
|
37
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
373
|
14
|
23
|
9
|
5
|
13
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
15
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
448
|
12
|
16
|
25
|
16
|
16
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
216
|
3
|
16
|
4
|
12
|
8
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.687
|
1 341
|
615
|
1 123
|
241
|
481
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
117
|
55
|
54
|
73
|
55
|
34
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
75
|
32
|
29
|
39
|
28
|
22
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
45
|
23
|
25
|
34
|
27
|
12
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
19
|
8
|
8
|
7
|
13
|
6
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
12
|
7
|
8
|
4
|
7
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
7
|
1
|
0
|
3
|
6
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
15
|
5
|
4
|
39
|
4
|
8
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
61
|
64
|
65
|
58
|
55
|
40
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
20
|
33
|
10
|
26
|
12
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
25
|
14
|
10
|
16
|
4
|
8
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
13
|
0
|
2
|
12
|
0
|
11
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
34
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
917
|
785
|
586
|
646
|
472
|
349
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
79
|
58
|
181
|
45
|
61
|
85
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
44
|
35
|
105
|
22
|
33
|
41
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
35
|
23
|
76
|
23
|
28
|
44
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
8
|
6
|
32
|
5
|
3
|
13
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
4
|
19
|
3
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
2
|
13
|
2
|
1
|
6
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
13
|
27
|
31
|
16
|
9
|
23
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
55
|
58
|
148
|
40
|
50
|
75
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
18
|
1
|
40
|
5
|
19
|
17
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
2
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
34
|
7
|
92
|
5
|
30
|
18
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
18
|
4
|
9
|
1
|
19
|
18
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
8
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
622
|
609
|
1 679
|
391
|
551
|
698
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
68
|
169
|
44
|
55
|
75
|
102
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
43
|
85
|
24
|
26
|
39
|
63
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
25
|
84
|
20
|
29
|
36
|
39
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
14
|
55
|
5
|
7
|
21
|
43
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
9
|
30
|
2
|
6
|
14
|
26
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
25
|
3
|
1
|
7
|
17
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
28
|
17
|
12
|
1
|
14
|
22
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
57
|
91
|
50
|
60
|
60
|
83
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
24
|
18
|
11
|
6
|
23
|
23
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
20
|
32
|
9
|
20
|
12
|
7
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
20
|
17
|
17
|
3
|
7
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
730
|
1 297
|
418
|
558
|
655
|
923
|
Hưng
Nguyên,ngày 13 tháng 01 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã
ký)
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Kim Bảng