Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28 117
|
2 137
|
1 036
|
1 813
|
480
|
901
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28
112
|
2 137
|
1 036
|
1 813
|
480
|
901
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
111 986
|
8 192
|
4 090
|
6 820
|
1 668
|
3 589
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29
266
|
2 049
|
1 023
|
1 721
|
392
|
905
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17 372
|
1 362
|
622
|
1 126
|
237
|
493
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
130
|
8
|
2
|
10
|
2
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
21
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
300
|
27
|
19
|
15
|
3
|
13
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
258
|
9
|
5
|
29
|
4
|
3
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
14
118
|
1 192
|
537
|
868
|
191
|
478
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
10
472
|
963
|
401
|
619
|
142
|
370
|
|
- Triệt sản nam
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
425
|
12
|
12
|
27
|
1
|
15
|
|
- Bao cao su
|
1288
|
97
|
43
|
81
|
18
|
36
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1 836
|
113
|
65
|
136
|
30
|
53
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
1261
|
67
|
43
|
77
|
20
|
37
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
569
|
46
|
22
|
56
|
10
|
16
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
6
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
92
|
7
|
16
|
5
|
0
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3 254
|
170
|
85
|
258
|
46
|
15
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
63
|
3
|
1
|
7
|
4
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.687
|
1 341
|
615
|
1 123
|
241
|
481
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1 475
|
1 337
|
986
|
1 072
|
895
|
782
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1 475
|
1 332
|
986
|
1 072
|
895
|
782
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
6 879
|
5 287
|
3 922
|
4 234
|
3 268
|
2 649
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1 700
|
1 345
|
1 005
|
1 091
|
843
|
593
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
963
|
797
|
623
|
648
|
478
|
351
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
11
|
5
|
5
|
10
|
6
|
4
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
12
|
30
|
7
|
2
|
16
|
0
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
11
|
1
|
15
|
4
|
14
|
3
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
819
|
731
|
565
|
556
|
447
|
347
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
642
|
524
|
440
|
396
|
349
|
270
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
20
|
26
|
16
|
27
|
10
|
3
|
|
- Bao cao su
|
70
|
68
|
40
|
49
|
35
|
31
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
86
|
113
|
64
|
83
|
51
|
43
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
74
|
89
|
45
|
48
|
34
|
29
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
12
|
24
|
19
|
34
|
16
|
14
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
144
|
66
|
58
|
92
|
31
|
4
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
1
|
15
|
0
|
1
|
0
|
0
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
917
|
785
|
586
|
646
|
472
|
349
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
971
|
975
|
2 810
|
705
|
875
|
1 133
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
971
|
975
|
2 810
|
705
|
875
|
1 133
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
3 732
|
3 725
|
10 049
|
2 951
|
3 689
|
4 531
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
918
|
974
|
2 748
|
751
|
940
|
1 302
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
618
|
605
|
1 745
|
406
|
566
|
786
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
4
|
4
|
7
|
2
|
5
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
2
|
0
|
4
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
27
|
14
|
22
|
15
|
11
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
24
|
21
|
40
|
11
|
6
|
0
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
516
|
451
|
1 382
|
348
|
444
|
634
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
396
|
246
|
1 036
|
271
|
341
|
462
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
15
|
15
|
61
|
10
|
10
|
33
|
|
- Bao cao su
|
43
|
79
|
110
|
27
|
37
|
58
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
61
|
98
|
157
|
40
|
49
|
79
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
43
|
79
|
108
|
26
|
35
|
54
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
18
|
19
|
48
|
14
|
14
|
25
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
13
|
17
|
0
|
7
|
2
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
102
|
154
|
363
|
58
|
122
|
152
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
5
|
11
|
1
|
0
|
1
|
3
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
622
|
609
|
1 679
|
391
|
551
|
698
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1 216
|
2 080
|
729
|
985
|
1 178
|
1 546
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
2 216
|
2 080
|
729
|
985
|
1 178
|
1 546
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
4 769
|
9 431
|
3 040
|
3 965
|
4 938
|
6 568
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1 254
|
2 723
|
803
|
997
|
1 363
|
1 826
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
750
|
1 428
|
446
|
571
|
721
|
1 030
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
9
|
6
|
3
|
5
|
6
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
12
|
10
|
0
|
8
|
26
|
8
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
6
|
10
|
0
|
15
|
18
|
9
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
611
|
983
|
385
|
471
|
403
|
759
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
451
|
752
|
295
|
329
|
247
|
530
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
26
|
30
|
12
|
18
|
1
|
25
|
|
- Bao cao su
|
55
|
84
|
28
|
48
|
81
|
70
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
76
|
109
|
50
|
75
|
72
|
133
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
53
|
85
|
29
|
55
|
51
|
80
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
23
|
24
|
21
|
20
|
21
|
53
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
2
|
8
|
0
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
139
|
445
|
61
|
100
|
318
|
271
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3
|
5
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
730
|
1 297
|
418
|
558
|
655
|
923
|
Hưng Nguyên,ngày 13 tháng 01 năm
2014
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký)
Nguyễn Thị
Giang Nguyễn Kim Bảng