[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Danh sách quốc gia theo mật độ dân số

Danh sách quốc gia theo mật độ dân số

Danh sách các nước theo mật độ dân số tính theo số dân cư trú/km². Danh sách này bao gồm các quốc gia và các vùng lãnh thổ độc lập tự trị được công nhận bởi Liên Hiệp Quốc. Các số liệu ở bảng sau được dựa trên diện tích bề mặt bao gồm cả các sông, hồ.



Thứ
tự
Nước/Vùng lãnh thổ
Dân số
Diện tích
(km²)
Mật độ
(người/km²)
Ghi
chú
Cờ của Liên Hiệp Quốc Thế giới (chỉ tính trên đất liền)
6.727.508.082
134.682.000
48

1
35.253
1.49
23.660
2
 Ma Cao (Trung Quốc)
460.162
26
17.699

3
Cờ của Hồng Kông Hồng Kông (Trung Quốc)
7.040.885
1.099
6.407

4
4.483.900
704.0
6.369

5
Cờ của Gibraltar Gibraltar (Vương quốc Anh)
27.921
6
4.654

6
821
0.44
1.866
7
401.630
316
1.271

8
Cờ của Bermuda Bermuda (Vương quốc Anh)
64.174
53
1.211

9
329.198
298
1.105

10
726.617
694
1.047

11
158.822.300
143.998
985
12
Cờ của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Quần đảo Channel (Crown dependency)
149.463
195
766

13
13.635
21
649

14
 Trung Hoa Dân quốc (Đài Loan)
22.894.384
35.980
636
15
269.556
430
627

Cờ của Pháp Saint-Martin (Pháp)
33.102
53.2
622

16
3.702.212
6.020
615

17
1.244.663
2.040
610

18
Flag of Aruba.svg Aruba (Hà Lan)
99.468
180
553

Cờ của Pháp Mayotte (Pháp)
180.610
374
483
19
48.846.823
99.538
480

20
28.117
61
461

21
Cờ của Puerto Rico Puerto Rico (US)
3.954.584
8.875
446

22
10.441
26
402

23
16.299.170
41.528
392

24
Cờ của Pháp Martinique (Pháp)
395.932
1.102
359

25
797.902
2.235
357

26
3.576.818
10.400
344

27
9.037.690
26.338
343

28
61.963
181
342

29
10.419.050
30.528
341

30
128.084.700
377.873
339

31
1.103.371.000
3.287.263
336

32
6.880.951
21.041
327

Cờ của Pháp Saint-Barthélemy (Pháp)
6.852
21
326

33
64.869
199
326

34
111.818
347
322

35
20.742.910
65.610
316

36
Cờ của Pháp Réunion (Pháp)
785.139
2.510
313

37
Cờ của Guam Guam (US)
169.635
549
309

38
8.527.777
27.750
307

39
119.051
388
307

40
7.150.000
22.145
302

41
160.765
539
298

42
83.054.480
300.000
277

43
7.547.515
27.834
271

44
102.924
344
260

45
1.305.236
5.130
254

46
84.238.230
331.689
254

47
Cờ của Pháp Guadeloupe (Pháp)
405.000
1.628
249
48
59.667.840
242.900
246

49
2.650.713
10.991
241

50
82.689.210
357.022
232

51
182.656
800
228

52
34.521
160
216

53
157.935.100
796.095
198

54
Cờ của Ý Ý
58.092.740
301.318
193

55
22.487.660
120.538
187

56
27.132.630
147.181
184

57
81.479
442
184

58
8.894.907
48.671
183

59
464.904
2.586
180

60
80.654
455
177

61
7.252.331
41.284
176

62
80.801
464
174

63
45.017
264
171

64
42.696
261
164

65
156.523
964
162

66
110.487
702
157

67
2.686.873
17.818
151

68
22.016
151
146

69
67.151
468
143

70
131.529.700
923.768
142

71
1.315.844.000
9.596.961
137

72
102.311
747
137
73
99.350
726
137

74
1.517.079
11.295
134

75
Flag of Anguilla.svg Anguilla (UK)
12.205
91
134

76
Flag of the Isle of Man Đảo Man (UK)
76.538
572
134

555.347
4163
133
77
10.219.600
78.866
130

78
5.430.590
43.094
126

79
506.807
4.033
126

80
64.232.760
513.115
125

81
4.205.747
33.851
124

82
38.529.560
312.685
123
83
28.816.230
241.038
120

84
222.781.500
1.904.569
117

85
12.599.060
108.889
116

86
Cờ của New Zealand Tokelau (New Zealand)
1.378
12
115

87
10.494.500
91.982
114

494.070.000
4.422.773
112

88
5.400.908
49.033
110

89
60.495.540
551.500
110

90
3.129.678
28.748
109

91
12.883.940
118.484
109

92
10.097.730
93.032
109

93
Cờ của Togo Togo
6.145.004
56.785
108

94
9.396.411
88.361
106
95
78.940
751
105

96
19.043.380
185.180
103

97
Cờ của Cuba Cuba
11.269.400
110.861
102

98
3.016.312
29.800
101

99
Cờ của Áo Áo
8.189.444
83.858
98

100
8.410.801
86.600
97

101
1.966.814
20.256
97

102
73.192.840
783.562
93

103
22.112.810
238.533
93

104
21.711.470
238.391
91

105
835.307
9.251
90

106
45.061.274
506.030
88

107
4.327.228
51.100
85

108
11.119.890
131.957
84

109
4.551.338
56.538
81

110
2.034.060
25.713
79


264.172
3.355
78
111
14.071.010
181.035
78

112
Cờ của Pháp Wallis và Futuna (France)
15.480
200
77

113
5.525.478
71.740
77

114
46.480.700
603.700
77

115
25.347.370
329.847
77

116
3.907.074
51.197
76

117
Flag of the Cook Islands Quần đảo Cook (New Zealand)
17.954
236
76

118
8.438.853
112.622
75

119
50.519.490
676.578
75

120
74.032.880
1.001.449
74

121
812.842
11.000
74

122
31.478.460
446.550
70

123
77.430.700
1.104.300
70

124
7.725.965
110.912
70

125
Cờ của Iraq Iraq
28.807.190
438.317
66

126
184.984
2.831
65

127
373.819
5.765
65

128
7.204.723
112.492
64

129
4.474.404
69.700
64

130
256.603
4.000
64

131
5.702.776
89.342
64

132
947.064
14.874
64

132
26.288
417
63
134
10.102.470
163.610
62

135
1.032.438
17.364
59

136
26.593.120
447.400
59

137
11.658.170
196.722
59

138
1.794.769
30.355
59

139
4.147.901
70.273
59

140
34.255.720
580.367
59

141
18.153.870
322.463
56

142
107.029.400
1.958.201
55

143
4.495.823
83.600
54

144
3.431.033
65.300
53

145
13.227.840
274.000
48

146
9.755.106
207.600
47

147
13.228.420
283.561
47

148
Cờ của Fiji Fiji
847.706
18.274
46

149
2.162.546
47.000
46

150
29.863.010
652.090
46

151
6.506.980
143.100
45

152
630.548
14.026
45
153
Cờ của Montserrat Montserrat (UK)
4.488
102
44

154
1.586.344
36.125
44

155
19.949
459
43

156
3.231.502
75.517
43

157
5.486.685
130.000
42

158
Cờ của Iran Iran
69.515.210
1.648.195
42

159
38.328.810
945.087
41
160
Cờ của Saint Helena Saint Helena (UK)
4.918
122
40

161
45.600.240
1.138.914
40

162
20.974.660
527.968
40

163
47.431.830
1.221.037
39

164
9.402.098
245.857
38

165
4.401.357
117.600
37

166
2.306.988
64.600
36

167
16.321.860
475.442
34

168
793.078
23.200
34

169
Flag of the Faroe Islands Quần đảo Faroe (Đan Mạch)
47.017
1.399
34

170
13.009.530
390.757
33


Cờ của Cộng hòa Nagorno-Karabakh
Nagorno-Karabakh || 145.000 || 4.400 || 33||[9]




171
18.605.920
587.041
32

172
298.212.900
9.629.091
31


215.972
7.138
30
173
1.329.697
45.100
29

174
3.283.267
111.369
29

175
26.749.110
912.050
29

176
5.263.794
199.900
26

177
Cờ của Lào Lào
5.924.145
236.800
25

178
19.792.300
801.590
25

179
57.548.740
2.344.858
25


3.500.000
137.600
25
180
5.769
242
24

181
323.063
13.878
23

182
186.404.900
8.514.877
22

183
Cờ của Peru Peru
27.968.240
1.285.216
22

184
16.295.100
756.096
22

185
9.041.262
449.964
20.0

186
3.463.197
175.016
19.8

187
503.519
28.051
18.0


70.000
3.900
17.9
188
211.367
12.189
17.3

189
477.742
28.896
16.5

190
5.249.060
338.145
15.5

191
11.668.460
752.618
15.5

192
6.158.259
406.752
15.1

193
4.028.384
270.534
14.9

194
36.232.950
2.505.813
14.5

195
38.747.150
2.780.400
13.9

196
32.853.800
2.381.741
13.8

197
Flag of the Pitcairn Islands Quần đảo Pitcairn (Vương quốc Anh)
67
5
13.4

198
8.227.826
637.657
12.9

199
15.941.390
1.246.700
12.8

200
Cờ của Pháp New Caledonia (Pháp)
236.838
18.575
12.8

201
5.887.138
462.840
12.7

202
294.835
22.966
12.3

203
4.620.275
385.155
12.0

204
3.998.904
342.000
11.7

205
24.573.100
2.149.690
11.4

206
13.956.980
1.267.000
11.0

207
Cờ của Mali Mali
13.518.420
1.240.192
10.9

208
4.833.266
488.100
9.9

209
Cờ của Nga Nga
143.201.600
17.098.242
8.4

210
9.182.015
1.098.581
8.4

211
Cờ của Oman Oman
2.566.981
309.500
8.3

212
Cờ của Tchad Chad
9.748.931
1.284.000
7.6

213
4.037.747
622.984
6.5

214
Cờ của Niue Niue (New Zealand)
1.445
260
5.6

215
14.825.110
2.724.900
5.4

216
1.383.841
267.668
5.2

217
751.218
214.969
3.5

218
5.853.452
1.759.540
3.3

219
32.268.240
9.970.610
3.2

220
1.764.926
581.730
3.0

221
3.068.742
1.025.520
3.0

222
294.561
103.000
2.9

223
449.238
163.820
2.7

224
20.155.130
7.741.220
2.6

225
2.031.252
824.292
2.5

226
Cờ của Pháp Guyane (Pháp)
187.056
90.000
2.1

227
2.646.487
1.564.116
1.7

228
341.421
266.000
1.3

229
3.060
12.173
0.25

230
Cờ của Greenland Greenland (Đan Mạch)
56.916
2.175.600
0.026