Đơn
vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
251
|
17
|
10
|
11
|
3
|
12
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
133
|
9
|
7
|
7
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
118
|
8
|
3
|
4
|
2
|
9
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
35
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
21
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
14
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
30
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2432
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
123
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
6
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
57
|
0
|
8
|
4
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.688
|
1346
|
615
|
1121
|
243
|
481
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
8
|
14
|
10
|
7
|
11
|
1
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
8
|
5
|
3
|
5
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
6
|
5
|
4
|
6
|
0
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
0
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
4
|
1
|
2
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
12
|
6
|
8
|
4
|
5
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
2
|
4
|
7
|
3
|
1
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
14
|
5
|
0
|
2
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
917
|
796
|
586
|
648
|
479
|
349
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
11
|
11
|
18
|
4
|
6
|
14
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
5
|
10
|
3
|
2
|
8
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
7
|
6
|
8
|
1
|
4
|
6
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
2
|
2
|
1
|
0
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
12
|
14
|
1
|
9
|
0
|
5
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
3
|
5
|
1
|
4
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
609
|
612
|
1653
|
397
|
551
|
706
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
Nam
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
12
|
28
|
1
|
7
|
14
|
21
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
7
|
18
|
0
|
6
|
5
|
13
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
10
|
1
|
1
|
9
|
8
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
1
|
6
|
1
|
2
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
4
|
0
|
2
|
0
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
2
|
1
|
0
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
5
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
10
|
5
|
8
|
15
|
0
|
3
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
2
|
4
|
1
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
730
|
1293
|
428
|
558
|
677
|
893
|
Hưng Nguyên,ngày 10 tháng 3 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã
ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn Kim Bảng