Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
403
|
21
|
12
|
19
|
6
|
15
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
219
|
11
|
8
|
11
|
3
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
184
|
10
|
4
|
8
|
3
|
11
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
71
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
45
|
2
|
2
|
0
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
26
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
48
|
3
|
17
|
5
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
225
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
5
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
85
|
0
|
12
|
7
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
40
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.963
|
1.348
|
609
|
1.120
|
241
|
480
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
17
|
20
|
16
|
10
|
15
|
9
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
6
|
11
|
8
|
5
|
9
|
7
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
11
|
9
|
8
|
5
|
6
|
2
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
2
|
1
|
1
|
3
|
0
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
0
|
0
|
15
|
13
|
4
|
3
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
7
|
7
|
4
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
0
|
0
|
8
|
8
|
2
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
951
|
840
|
586
|
651
|
484
|
355
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
17
|
18
|
31
|
6
|
11
|
21
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
7
|
10
|
20
|
4
|
4
|
13
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
10
|
8
|
11
|
2
|
7
|
8
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
2
|
1
|
7
|
0
|
2
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
1
|
1
|
5
|
0
|
1
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
1
|
5
|
6
|
1
|
3
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
12
|
14
|
11
|
17
|
8
|
17
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
5
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
7
|
5
|
5
|
6
|
0
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
8
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
605
|
619
|
1.752
|
413
|
551
|
765
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
16
|
58
|
5
|
12
|
19
|
29
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
10
|
34
|
1
|
9
|
6
|
18
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
24
|
4
|
3
|
13
|
11
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
2
|
16
|
1
|
3
|
3
|
13
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
10
|
0
|
2
|
1
|
8
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
0
|
6
|
1
|
1
|
2
|
5
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
5
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
19
|
5
|
10
|
24
|
0
|
2
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
0
|
0
|
2
|
4
|
1
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
4
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
764
|
1316
|
428
|
567
|
580
|
938
|
Hưng Nguyên,ngày 14 tháng 4 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn
Kim Bảng