Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.254
|
2.147
|
1.037
|
1.815
|
481
|
905
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.254
|
2.147
|
1.037
|
1.815
|
481
|
905
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
112.179
|
8.205
|
4.075
|
6.818
|
1.732
|
3.588
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
28.971
|
2.141
|
1.015
|
1.711
|
410
|
892
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.648
|
1.386
|
617
|
1.124
|
244
|
502
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
241
|
12
|
8
|
18
|
7
|
7
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
106
|
11
|
3
|
0
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
634
|
46
|
22
|
48
|
8
|
11
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
607
|
37
|
15
|
46
|
22
|
9
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.845
|
1.174
|
539
|
818
|
181
|
439
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
10.259
|
942
|
396
|
581
|
134
|
345
|
|
- Triệt sản nam
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
443
|
12
|
12
|
30
|
1
|
13
|
|
- Bao cao su
|
1.313
|
102
|
51
|
82
|
16
|
31
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.730
|
111
|
68
|
117
|
28
|
46
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
1.199
|
66
|
49
|
53
|
20
|
32
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
519
|
45
|
19
|
56
|
8
|
14
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
12
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
95
|
7
|
12
|
8
|
2
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.803
|
212
|
78
|
306
|
63
|
63
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
181
|
7
|
18
|
16
|
2
|
9
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.963
|
1.348
|
609
|
1.120
|
241
|
480
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.478
|
1.335
|
996
|
1.072
|
892
|
780
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.478
|
1.335
|
996
|
1.072
|
892
|
780
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
6.866
|
5.342
|
3.950
|
4.214
|
3.277
|
2.660
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.659
|
1.353
|
1.008
|
1.076
|
831
|
592
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
988
|
818
|
648
|
652
|
483
|
358
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
17
|
19
|
9
|
15
|
11
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
18
|
3
|
6
|
8
|
5
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
47
|
16
|
30
|
14
|
27
|
7
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
35
|
13
|
11
|
16
|
32
|
0
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
795
|
724
|
556
|
571
|
423
|
353
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt vòng tránh thai
|
617
|
515
|
417
|
372
|
325
|
291
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
21
|
27
|
16
|
27
|
9
|
3
|
|
- Bao cao su
|
72
|
76
|
54
|
81
|
29
|
27
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
85
|
106
|
64
|
9
|
58
|
32
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
73
|
83
|
43
|
53
|
41
|
24
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
12
|
23
|
21
|
35
|
16
|
8
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
193
|
94
|
92
|
81
|
60
|
5
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
5
|
15
|
4
|
6
|
9
|
2
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
951
|
840
|
586
|
651
|
484
|
355
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
984
|
977
|
2.831
|
708
|
877
|
1.141
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
984
|
977
|
2.831
|
708
|
877
|
1.141
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
3.730
|
3.746
|
9.972
|
2.955
|
3.667
|
4.554
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
906
|
967
|
2.686
|
742
|
919
|
1.266
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
627
|
611
|
1.756
|
419
|
568
|
802
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
13
|
15
|
3
|
10
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
4
|
9
|
1
|
9
|
14
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
39
|
23
|
22
|
10
|
8
|
24
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
34
|
39
|
20
|
25
|
15
|
14
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
508
|
468
|
1.281
|
372
|
446
|
653
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
385
|
259
|
1.017
|
291
|
344
|
464
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
17
|
16
|
64
|
10
|
11
|
36
|
|
- Bao cao su
|
48
|
83
|
80
|
36
|
34
|
70
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
57
|
98
|
106
|
35
|
50
|
79
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
44
|
79
|
74
|
21
|
34
|
57
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
13
|
19
|
31
|
14
|
16
|
22
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
12
|
13
|
0
|
7
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
119
|
143
|
475
|
47
|
122
|
149
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
9
|
15
|
11
|
7
|
4
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
605
|
619
|
1.752
|
413
|
551
|
765
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.216
|
2.132
|
728
|
989
|
1.168
|
1.565
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.216
|
2.132
|
728
|
989
|
1.168
|
1.565
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú
tính đến cuối quý (người)
|
4.762
|
9.520
|
3.032
|
3.984
|
4.930
|
6.600
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.261
|
2.708
|
790
|
997
|
1.338
|
1.833
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
770
|
1.477
|
442
|
590
|
718
|
1.048
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
10
|
23
|
8
|
9
|
5
|
7
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
5
|
0
|
6
|
0
|
2
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
17
|
130
|
12
|
25
|
18
|
30
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
22
|
95
|
4
|
43
|
20
|
40
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
620
|
914
|
378
|
485
|
409
|
738
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
439
|
751
|
297
|
315
|
244
|
518
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
25
|
31
|
14
|
20
|
3
|
25
|
|
- Bao cao su
|
62
|
51
|
24
|
62
|
77
|
65
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
90
|
70
|
43
|
85
|
83
|
129
|
|
+ Thuốc uống tránh thai
|
67
|
57
|
26
|
66
|
60
|
77
|
|
+ Thuốc tiêm tránh thai
|
23
|
13
|
17
|
19
|
23
|
52
|
|
+ Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
3
|
11
|
0
|
3
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
150
|
563
|
64
|
105
|
309
|
310
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
13
|
2
|
3
|
11
|
8
|
4
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
764
|
1316
|
428
|
567
|
580
|
938
|
Hưng Nguyên,ngày 14 tháng 4 năm
2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO GIÁM
ĐỐC
( Đã ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn Kim Bảng