Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1113
|
81
|
34
|
55
|
12
|
27
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
610
|
42
|
17
|
29
|
6
|
18
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
503
|
39
|
17
|
26
|
6
|
9
|
|
* Số trẻ em
sinh ra là con thứ 3+
|
203
|
7
|
7
|
3
|
0
|
5
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
119
|
4
|
3
|
2
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
84
|
3
|
4
|
1
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
192
|
4
|
4
|
11
|
0
|
11
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1223
|
68
|
54
|
50
|
24
|
34
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
357
|
14
|
23
|
6
|
5
|
13
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
226
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
332
|
7
|
12
|
25
|
13
|
1
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
169
|
1
|
15
|
3
|
11
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16 277
|
1327
|
589
|
1121
|
240
|
481
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
75
|
35
|
40
|
43
|
36
|
22
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
40
|
20
|
22
|
22
|
18
|
12
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
35
|
15
|
18
|
21
|
18
|
10
|
|
* Số trẻ em
sinh ra là con thứ 3+
|
17
|
6
|
8
|
5
|
9
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
11
|
5
|
8
|
2
|
4
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
1
|
0
|
3
|
5
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
4
|
4
|
0
|
26
|
5
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
61
|
64
|
62
|
52
|
54
|
40
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
20
|
32
|
10
|
26
|
12
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
5
|
0
|
6
|
12
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
18
|
2
|
8
|
10
|
3
|
2
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
8
|
0
|
0
|
8
|
0
|
9
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
34
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
901
|
840
|
570
|
642
|
472
|
349
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
51
|
39
|
130
|
31
|
36
|
46
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
30
|
20
|
75
|
13
|
18
|
25
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
21
|
19
|
55
|
18
|
18
|
21
|
|
* Số trẻ em
sinh ra là con thứ 3+
|
4
|
3
|
25
|
3
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
0
|
14
|
1
|
1
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
4
|
3
|
11
|
2
|
1
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
10
|
16
|
17
|
12
|
16
|
11
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
42
|
58
|
104
|
38
|
35
|
60
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
14
|
1
|
37
|
5
|
17
|
17
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
27
|
104
|
0
|
2
|
20
|
37
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
8
|
7
|
86
|
4
|
29
|
17
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
4
|
9
|
1
|
19
|
18
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
8
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
610
|
606
|
1 680
|
401
|
537
|
698
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
36
|
105
|
32
|
35
|
50
|
62
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
24
|
52
|
21
|
18
|
29
|
39
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
12
|
53
|
11
|
17
|
21
|
23
|
|
* Số trẻ em
sinh ra là con thứ 3+
|
6
|
31
|
2
|
5
|
17
|
27
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
5
|
16
|
1
|
4
|
11
|
15
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
15
|
1
|
1
|
6
|
12
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
7
|
9
|
9
|
1
|
4
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
49
|
64
|
50
|
55
|
40
|
65
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
23
|
18
|
11
|
6
|
22
|
22
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
1
|
0
|
2
|
0
|
7
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
20
|
31
|
9
|
20
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
19
|
17
|
18
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
86
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
718
|
1 055
|
416
|
558
|
585
|
881
|
Hưng Nguyên,ngày 11 tháng 9 năm 2013
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã ký)
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Kim Bảng