[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Báo cáo thống kê chuyên ngành về Dân số-KHHGĐ đến 31/8/2013

Báo cáo thống kê chuyên ngành về Dân số-KHHGĐ đến 31/8/2013




                                                                                                       Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1113
81
34
55
12
27

- Số trẻ nam sinh ra
610
42
17
29
6
18

- Số trẻ nữ sinh ra
503
39
17
26
6
9

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
203
7
7
3
0
5

- Số trẻ nam sinh ra
119
4
3
2
0
4

- Số trẻ nữ sinh ra
84
3
4
1
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
192
4
4
11
0
11

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
1
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
1223
68
54
50
24
34

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
357
14
23
6
5
13
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
226
0
0
0
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
4
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
332
7
12
25
13
1
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
169
1
15
3
11
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
136
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
16 277
1327
589
1121
240
481
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
75
35
40
43
36
22

- Số trẻ nam sinh ra
40
20
22
22
18
12

- Số trẻ nữ sinh ra
35
15
18
21
18
10

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
17
6
8
5
9
4

- Số trẻ nam sinh ra
11
5
8
2
4
3

- Số trẻ nữ sinh ra
6
1
0
3
5
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
4
4
0
26
5
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
61
64
62
52
54
40

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
20
32
10
26
12
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
5
0
6
12
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
18
2
8
10
3
2
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
8
0
0
8
0
9
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
34
0
0
6
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
901
840
570
642
472
349
                                                                                    
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
51
39
130
31
36
46

- Số trẻ nam sinh ra
30
20
75
13
18
25

- Số trẻ nữ sinh ra
21
19
55
18
18
21

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
4
3
25
3
2
7

- Số trẻ nam sinh ra
0
0
14
1
1
5

- Số trẻ nữ sinh ra
4
3
11
2
1
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
10
16
17
12
16
11

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
42
58
104
38
35
60

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
14
1
37
5
17
17
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
27
104
0
2
20
37
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
2
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
8
7
86
4
29
17
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
4
9
1
19
18
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
2
8
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
610
606
1 680
401
537
698
                                                   
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
36
105
32
35
50
62

- Số trẻ nam sinh ra
24
52
21
18
29
39

- Số trẻ nữ sinh ra
12
53
11
17
21
23

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
6
31
2
5
17
27

- Số trẻ nam sinh ra
5
16
1
4
11
15

- Số trẻ nữ sinh ra
1
15
1
1
6
12

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
7
9
9
1
4
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
1
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
49
64
50
55
40
65

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
23
18
11
6
22
22
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
1
0
2
0
7
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
20
31
9
20
0
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
19
17
18
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0

86
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
718
1 055
416
558
585
881
                   Hưng Nguyên,ngày 11 tháng 9 năm 2013
                NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                GIÁM ĐỐC
                         ( Đã ký)                                                                                      ( Đã ký)
                    Nguyễn Thị Giang                                                                  Nguyễn Kim Bảng