Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1.100
|
67
|
37
|
61
|
9
|
37
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
628
|
35
|
23
|
36
|
5
|
20
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
472
|
32
|
14
|
25
|
4
|
17
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
210
|
12
|
6
|
7
|
0
|
8
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
124
|
5
|
4
|
4
|
0
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
86
|
7
|
2
|
3
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
110
|
4
|
4
|
11
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
754
|
40
|
43
|
30
|
20
|
24
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
37
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
7
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
182
|
1
|
26
|
16
|
6
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
91
|
1
|
4
|
7
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.409
|
1.368
|
614
|
1.162
|
240
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
62
|
41
|
36
|
40
|
37
|
19
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
39
|
22
|
23
|
23
|
22
|
11
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
23
|
19
|
13
|
17
|
15
|
8
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
9
|
4
|
6
|
5
|
7
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
6
|
3
|
4
|
3
|
5
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
1
|
2
|
2
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
4
|
6
|
4
|
8
|
4
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
43
|
31
|
31
|
35
|
19
|
23
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
5
|
0
|
2
|
2
|
2
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
10
|
4
|
11
|
26
|
5
|
9
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
14
|
11
|
7
|
5
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
4
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
976
|
805
|
639
|
657
|
485
|
356
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
57
|
40
|
99
|
23
|
31
|
46
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
33
|
22
|
51
|
12
|
17
|
26
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
24
|
18
|
48
|
11
|
14
|
20
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
9
|
2
|
20
|
1
|
4
|
7
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
2
|
12
|
0
|
2
|
5
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
0
|
8
|
1
|
2
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
9
|
7
|
7
|
7
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
30
|
34
|
69
|
33
|
17
|
35
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
7
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
2
|
2
|
0
|
10
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
12
|
10
|
8
|
9
|
0
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
628
|
625
|
1.750
|
422
|
551
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
38
|
128
|
23
|
34
|
49
|
86
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
23
|
76
|
11
|
27
|
19
|
52
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
15
|
52
|
12
|
7
|
30
|
34
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
6
|
36
|
6
|
6
|
12
|
36
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
19
|
4
|
5
|
7
|
21
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
2
|
17
|
2
|
1
|
5
|
15
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
1
|
5
|
4
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
39
|
20
|
28
|
35
|
31
|
44
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
3
|
0
|
3
|
3
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
0
|
3
|
11
|
3
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
0
|
5
|
6
|
1
|
3
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân
trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
741
|
1396
|
435
|
570
|
687
|
1.020
|
Hưng Nguyên,ngày 16 tháng 9 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc
Nguyễn Kim Bảng