[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , BÁO CÁO THỐNG KÊ CHUYÊN NGÀNH DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 1- 8 năm 2014

BÁO CÁO THỐNG KÊ CHUYÊN NGÀNH DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 1- 8 năm 2014


Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1.100
67
37
61
9
37

- Số trẻ nam sinh ra
628
35
23
36
5
20

- Số trẻ nữ sinh ra
472
32
14
25
4
17

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
210
12
6
7
0
8

- Số trẻ nam sinh ra
124
5
4
4
0
5

- Số trẻ nữ sinh ra
86
7
2
3
0
3

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
110
4
4
11
0
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
754
40
43
30
20
24

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
37
1
2
0
1
0
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
14
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
13
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
7
0
0
5
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
1
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
182
1
26
16
6
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
91
1
4
7
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
8
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.409
1.368
614
1.162
240
485
                                                                               
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
62
41
36
40
37
19

- Số trẻ nam sinh ra
39
22
23
23
22
11

- Số trẻ nữ sinh ra
23
19
13
17
15
8

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
4
6
5
7
1

- Số trẻ nam sinh ra
6
3
4
3
5
0

- Số trẻ nữ sinh ra
3
1
2
2
2
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
4
6
4
8
4
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
43
31
31
35
19
23

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
5
0
2
2
2
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
8
2
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
0
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
1
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
10
4
11
26
5
9
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
6
14
11
7
5
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
4
0
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
976
805
639
657
485
356
                                                                                
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
57
40
99
23
31
46

- Số trẻ nam sinh ra
33
22
51
12
17
26

- Số trẻ nữ sinh ra
24
18
48
11
14
20

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
2
20
1
4
7

- Số trẻ nam sinh ra
4
2
12
0
2
5

- Số trẻ nữ sinh ra
5
0
8
1
2
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
9
7
7
7
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
30
34
69
33
17
35

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
1
0
1
1
7
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
1
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
2
2
0
10
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
12
10
8
9
0
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
1
1
1
1
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
628
625
1.750
422
551
797
                                              
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
38
128
23
34
49
86

- Số trẻ nam sinh ra
23
76
11
27
19
52

- Số trẻ nữ sinh ra
15
52
12
7
30
34

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
6
36
6
6
12
36

- Số trẻ nam sinh ra
4
19
4
5
7
21

- Số trẻ nữ sinh ra
2
17
2
1
5
15

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
1
5
4
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
39
20
28
35
31
44

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
1
3
0
3
3
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
2
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
2
0
3
11
3
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
0
5
6
1
3
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
741
1396
435
570
687
1.020
Hưng Nguyên,ngày 16 tháng 9 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                             GIÁM ĐỐC
      ( Đã ký)                                                                                       ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc                                                               Nguyễn Kim Bảng