[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 9 NĂM 2014

BÁO CÁO THỐNG KÊ DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH TỪ THÁNG 01 ĐẾN THÁNG 9 NĂM 2014


Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1.302
80
44
74
12
50

- Số trẻ nam sinh ra
707
40
27
41
8
26

- Số trẻ nữ sinh ra
595
40
17
33
4
24

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
243
14
8
9
2
12

- Số trẻ nam sinh ra
142
6
5
5
2
7

- Số trẻ nữ sinh ra
101
8
3
4
0
5

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
114
4
4
11
1
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
799
40
43
31
20
24

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
38
1
2
0
1
0
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
16
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
13
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
8
0
0
5
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
1
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
205
1
26
21
5
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
93
1
4
8
0
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
8
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.379
1.368
618
1.167
244
485
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
73
48
39
44
42
20

- Số trẻ nam sinh ra
39
24
25
24
26
12

- Số trẻ nữ sinh ra
34
24
14
20
16
8

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
10
4
6
6
7
1

- Số trẻ nam sinh ra
7
3
4
4
5
0

- Số trẻ nữ sinh ra
3
1
2
2
2
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
4
6
4
8
4
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
44
31
31
42
19
23

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
5
0
2
2
2
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
8
2
3
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
1
0
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
1
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
12
4
11
28
5
11
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
6
14
11
7
5
2
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
5
0
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
976
805
639
657
489
358
                                                                            
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
63
52
119
26
33
54

- Số trẻ nam sinh ra
30
31
60
15
16
30

- Số trẻ nữ sinh ra
33
21
59
11
17
24

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
3
22
1
4
8

- Số trẻ nam sinh ra
4
2
13
0
2
6

- Số trẻ nữ sinh ra
5
1
9
1
2
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
2
10
7
7
7
4

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
38
34
70
40
25
35

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
0
1
0
1
2
7
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
3
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
2
2
0
1
1
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
1
1
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
12
13
14
9
0
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
8
1
1
1
1
1
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
633
630
1.750
417
551
797
                                                 
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
48
144
28
42
62
105

- Số trẻ nam sinh ra
27
83
10
30
26
57

- Số trẻ nữ sinh ra
21
61
18
12
36
48

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
7
43
6
6
14
41

- Số trẻ nam sinh ra
4
22
4
5
8
23

- Số trẻ nữ sinh ra
3
21
2
1
6
18

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
3
1
5
6
2
7

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
41
20
29
35
33
51

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
1
3
0
3
3
1
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
2
1
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
3
0
3
14
3
5
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
7
0
5
6
1
3
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
741
1336
435
570
687
1.030
Hưng Nguyên,ngày 15 tháng 10 năm 2014
               NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                 GIÁM ĐỐC
                        ( Đã ký)                                                                                       ( Đã ký)

                    Hồ Thị Thanh Phúc                                                               Nguyễn Kim Bảng