[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / SỐ LIỆU DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ III NĂM 2014

SỐ LIỆU DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ III NĂM 2014

                              
                                 
                                                                                                                                 Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.287
2.146
1.035
1.818
480
902

Trong đó: Số hộ gia đình
28.286
2.145
1.035
1.818
480
902
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
112.981
8.258
4.103
6.872
1.725
3.588
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
29.075
2.049
1.017
1.712
405
889
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
17.712
1.390
615
1.121
243
505
5
Số người chết trong quý(người)
134
12
3
10
2
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
98
1
4
0
0
4
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
191
7
2
20
8
5
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
271
17
1
18
4
9
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
13.942
1.163
533
806
199
441

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
10.275
929
394
571
139
356

- Triệt sản nam
5
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
425
12
11
29
1
13

- Bao cao su
1.405
103
56
84
24
27

 - Thuốc tránh thai:
1.724
112
67
110
34
41

  + Thuốc uống tránh thai
1.197
59
49
50
23
28

  + Thuốc tiêm tránh thai
511
53
18
52
11
13

  + Thuốc cấy tránh thai
16
0
0
8
0
0

- Biện pháp khác
108
7
5
12
1
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
3.770
227
82
315
44
64
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
86
1
5
9
3
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.379
1.368
618
1.167
244
485
                                                                         
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.479
1.332
994
1.079
889
779

Trong đó: Số hộ gia đình
1.479
1.332
994
1.079
889
779
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
6.900
5.369
3.958
4.255
3.285
2.669
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.660
1.362
1.007
1.079
824
595
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
1.001
813
651
654
476
366
5
Số người chết trong quý(người)
10
6
4
5
8
4
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
3
9
1
5
1
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
16
4
20
2
9
3
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
1
3
26
21
10
7
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
805
740
561
575
424
358

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
630
503
398
380
319
286

- Triệt sản nam
0
0
2
0
0
0

- Triệt sản nữ
20
25
16
27
10
3

- Bao cao su
73
94
64
82
37
30

 - Thuốc tránh thai:
82
118
75
85
56
39

  + Thuốc uống tránh thai
70
92
49
51
41
29

  + Thuốc tiêm tránh thai
12
26
26
31
14
9

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
3
1
1

- Biện pháp khác
0
0
6
1
2
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
196
73
90
79
52
8
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
9
7
2
0
4
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
976
805
639
657
489
358
                                                                               
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
986
983
2.838
710
891
1.146

Trong đó: Số hộ gia đình
986
983
2.838
710
891
1.146
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.792
3.782
10.070
2.982
3.707
4.589
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
924
958
2.686
748
930
1.281
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
645
611
1.764
428
572
803
5
Số người chết trong quý(người)
5
8
6
4
2
7
6
Số người kết hôn trong quý (người)
6
6
8
5
8
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
7
10
14
5
1
5
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
19
8
25
8
21
10
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
529
503
1.276
388
471
643

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
401
270
1.043
294
346
457

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
18
15
62
9
10
33

- Bao cao su
48
92
73
35
62
69

 - Thuốc tránh thai:
61
96
83
50
47
80

  + Thuốc uống tránh thai
48
78
56
35
33
58

  + Thuốc tiêm tránh thai
12
17
26
15
14
22

  + Thuốc cấy tránh thai
1
1
1
0
0
0

- Biện pháp khác
1
30
14
0
6
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
116
108
488
40
101
160
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
11
5
7
3
1
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
633
630
1.750
417
551
797
                                                                        

Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.218
2.134
728
987
1.172
1.561

Trong đó: Số hộ gia đình
1.218
2.134
728
987
1.172
1.561
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.792
9.590
3.071
3.998
4.957
6.669
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.249
2.722
802
990
1.328
1.858
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
772
1.490
454
582
706
1.050
5
Số người chết trong quý(người)
9
6
5
5
4
3
6
Số người kết hôn trong quý (người)
1
12
4
3
2
12
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
11
12
6
6
12
6
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
7
10
16
8
6
16
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
622
889
380
471
411
754

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
433
739
301
309
259
518

- Triệt sản nam
1
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
23
32
14
18
2
22

- Bao cao su
72
48
25
56
65
86

 - Thuốc tránh thai:
90
61
40
85
85
127

  + Thuốc uống tránh thai
67
50
26
64
52
89

  + Thuốc tiêm tránh thai
23
11
14
21
33
38

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
0
0
0

- Biện pháp khác
3
9
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
150
601
74
111
295
296
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
5
0
1
2
4
4
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
741
1336
435
570
687
1.030
Hưng Nguyên,ngày 15  tháng 10 năm 2014
       NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                             GIÁM ĐỐC
             ( Đã ký)                                                                                       ( Đã ký)      

       Hồ Thị Thanh Phúc                                                                 Nguyễn Kim Bảng