Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.287
|
2.146
|
1.035
|
1.818
|
480
|
902
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.286
|
2.145
|
1.035
|
1.818
|
480
|
902
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
112.981
|
8.258
|
4.103
|
6.872
|
1.725
|
3.588
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
29.075
|
2.049
|
1.017
|
1.712
|
405
|
889
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.712
|
1.390
|
615
|
1.121
|
243
|
505
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
134
|
12
|
3
|
10
|
2
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
98
|
1
|
4
|
0
|
0
|
4
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
191
|
7
|
2
|
20
|
8
|
5
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
271
|
17
|
1
|
18
|
4
|
9
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
13.942
|
1.163
|
533
|
806
|
199
|
441
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
10.275
|
929
|
394
|
571
|
139
|
356
|
|
- Triệt sản nam
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
425
|
12
|
11
|
29
|
1
|
13
|
|
- Bao cao su
|
1.405
|
103
|
56
|
84
|
24
|
27
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.724
|
112
|
67
|
110
|
34
|
41
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.197
|
59
|
49
|
50
|
23
|
28
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
511
|
53
|
18
|
52
|
11
|
13
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
16
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
108
|
7
|
5
|
12
|
1
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.770
|
227
|
82
|
315
|
44
|
64
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
86
|
1
|
5
|
9
|
3
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.379
|
1.368
|
618
|
1.167
|
244
|
485
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.479
|
1.332
|
994
|
1.079
|
889
|
779
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.479
|
1.332
|
994
|
1.079
|
889
|
779
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.900
|
5.369
|
3.958
|
4.255
|
3.285
|
2.669
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.660
|
1.362
|
1.007
|
1.079
|
824
|
595
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
1.001
|
813
|
651
|
654
|
476
|
366
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
10
|
6
|
4
|
5
|
8
|
4
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
3
|
9
|
1
|
5
|
1
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
16
|
4
|
20
|
2
|
9
|
3
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
1
|
3
|
26
|
21
|
10
|
7
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
805
|
740
|
561
|
575
|
424
|
358
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
630
|
503
|
398
|
380
|
319
|
286
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
20
|
25
|
16
|
27
|
10
|
3
|
|
- Bao cao su
|
73
|
94
|
64
|
82
|
37
|
30
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
82
|
118
|
75
|
85
|
56
|
39
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
70
|
92
|
49
|
51
|
41
|
29
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
12
|
26
|
26
|
31
|
14
|
9
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
0
|
6
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
196
|
73
|
90
|
79
|
52
|
8
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
9
|
7
|
2
|
0
|
4
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
976
|
805
|
639
|
657
|
489
|
358
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
986
|
983
|
2.838
|
710
|
891
|
1.146
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
986
|
983
|
2.838
|
710
|
891
|
1.146
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.792
|
3.782
|
10.070
|
2.982
|
3.707
|
4.589
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
924
|
958
|
2.686
|
748
|
930
|
1.281
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
645
|
611
|
1.764
|
428
|
572
|
803
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
5
|
8
|
6
|
4
|
2
|
7
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
6
|
6
|
8
|
5
|
8
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
7
|
10
|
14
|
5
|
1
|
5
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
19
|
8
|
25
|
8
|
21
|
10
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
529
|
503
|
1.276
|
388
|
471
|
643
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
401
|
270
|
1.043
|
294
|
346
|
457
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
18
|
15
|
62
|
9
|
10
|
33
|
|
- Bao cao su
|
48
|
92
|
73
|
35
|
62
|
69
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
61
|
96
|
83
|
50
|
47
|
80
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
48
|
78
|
56
|
35
|
33
|
58
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
12
|
17
|
26
|
15
|
14
|
22
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
30
|
14
|
0
|
6
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
116
|
108
|
488
|
40
|
101
|
160
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
11
|
5
|
7
|
3
|
1
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
633
|
630
|
1.750
|
417
|
551
|
797
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.218
|
2.134
|
728
|
987
|
1.172
|
1.561
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.218
|
2.134
|
728
|
987
|
1.172
|
1.561
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.792
|
9.590
|
3.071
|
3.998
|
4.957
|
6.669
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.249
|
2.722
|
802
|
990
|
1.328
|
1.858
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
772
|
1.490
|
454
|
582
|
706
|
1.050
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
9
|
6
|
5
|
5
|
4
|
3
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
1
|
12
|
4
|
3
|
2
|
12
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
11
|
12
|
6
|
6
|
12
|
6
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
7
|
10
|
16
|
8
|
6
|
16
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện
tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
622
|
889
|
380
|
471
|
411
|
754
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
433
|
739
|
301
|
309
|
259
|
518
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
23
|
32
|
14
|
18
|
2
|
22
|
|
- Bao cao su
|
72
|
48
|
25
|
56
|
65
|
86
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
90
|
61
|
40
|
85
|
85
|
127
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
67
|
50
|
26
|
64
|
52
|
89
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
23
|
11
|
14
|
21
|
33
|
38
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
3
|
9
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
150
|
601
|
74
|
111
|
295
|
296
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
5
|
0
|
1
|
2
|
4
|
4
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
741
|
1336
|
435
|
570
|
687
|
1.030
|
Hưng Nguyên,ngày 15 tháng 10 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc Nguyễn
Kim Bảng