Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
833
|
45
|
25
|
50
|
8
|
27
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
469
|
20
|
15
|
31
|
4
|
14
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
364
|
25
|
10
|
19
|
4
|
13
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
155
|
9
|
4
|
4
|
0
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
92
|
3
|
3
|
3
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
63
|
6
|
1
|
1
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
90
|
3
|
5
|
10
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
681
|
35
|
43
|
31
|
20
|
24
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
32
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
12
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
129
|
0
|
18
|
7
|
3
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
72
|
1
|
5
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.353
|
1.366
|
608
|
1.150
|
239
|
467
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
40
|
35
|
29
|
30
|
27
|
14
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
23
|
17
|
18
|
18
|
14
|
8
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
17
|
18
|
11
|
12
|
13
|
6
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
5
|
4
|
3
|
4
|
5
|
1
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
4
|
3
|
2
|
3
|
3
|
0
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
4
|
4
|
4
|
6
|
4
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
38
|
31
|
31
|
31
|
13
|
20
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
8
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
6
|
4
|
10
|
21
|
4
|
4
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
3
|
14
|
11
|
5
|
4
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
3
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
975
|
805
|
639
|
656
|
483
|
356
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
43
|
29
|
81
|
12
|
21
|
36
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
22
|
16
|
43
|
8
|
11
|
22
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
21
|
13
|
38
|
4
|
10
|
14
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
6
|
1
|
16
|
1
|
3
|
5
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
3
|
1
|
9
|
0
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
0
|
7
|
1
|
2
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
7
|
7
|
2
|
5
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
26
|
28
|
58
|
30
|
17
|
30
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
7
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
8
|
9
|
5
|
8
|
0
|
5
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
7
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
621
|
625
|
1.747
|
413
|
551
|
794
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
Nam
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
25
|
106
|
14
|
31
|
40
|
65
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
14
|
63
|
7
|
26
|
15
|
40
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
11
|
43
|
7
|
5
|
25
|
25
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
28
|
3
|
6
|
10
|
30
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
15
|
2
|
5
|
6
|
17
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
13
|
1
|
1
|
4
|
13
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
2
|
1
|
3
|
4
|
2
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
39
|
20
|
22
|
35
|
31
|
28
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
1
|
3
|
0
|
3
|
3
|
0
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
2
|
0
|
3
|
6
|
3
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
6
|
0
|
5
|
3
|
1
|
2
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
737
|
1452
|
433
|
554
|
685
|
997
|
Hưng Nguyên,ngày 11 tháng 06 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã
ký) ( Đã ký)
Hồ Thị Thanh Phúc Nguyễn
Kim Bảng