Đơn vị tính :
Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
28.274
|
2.147
|
1.036
|
1.817
|
480
|
903
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
28.273
|
2.147
|
1.036
|
1.817
|
480
|
903
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
112.534
|
8.223
|
4.088
|
6.860
|
1.730
|
3.564
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
28.967
|
2.037
|
1.015
|
1.717
|
406
|
880
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
17.629
|
1.388
|
616
|
1.127
|
242
|
498
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
166
|
11
|
9
|
7
|
3
|
4
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
18
|
0
|
2
|
6
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
206
|
21
|
1
|
7
|
3
|
31
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
226
|
10
|
14
|
24
|
2
|
5
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
14.034
|
1.178
|
542
|
823
|
197
|
444
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
10.351
|
939
|
403
|
584
|
144
|
359
|
|
- Triệt sản nam
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
436
|
13
|
11
|
30
|
1
|
13
|
|
- Bao cao su
|
1.422
|
106
|
56
|
84
|
19
|
27
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
1.731
|
113
|
67
|
113
|
32
|
41
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
1.194
|
59
|
49
|
52
|
22
|
28
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
522
|
54
|
18
|
53
|
10
|
13
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
15
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
89
|
7
|
5
|
12
|
1
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
3.595
|
210
|
74
|
304
|
45
|
54
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
75
|
4
|
5
|
6
|
1
|
3
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
17.353
|
1.366
|
608
|
1.150
|
239
|
467
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.477
|
1.336
|
993
|
1.075
|
891
|
780
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.477
|
1.336
|
993
|
1.075
|
891
|
780
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
6.881
|
5.358
|
3.940
|
4.233
|
3.277
|
2.662
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.662
|
1.358
|
1.000
|
1.074
|
828
|
589
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
995
|
812
|
639
|
653
|
474
|
358
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
15
|
11
|
7
|
7
|
4
|
5
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
10
|
1
|
5
|
6
|
13
|
5
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
12
|
3
|
2
|
3
|
7
|
3
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
811
|
751
|
570
|
574
|
417
|
357
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
634
|
511
|
410
|
378
|
320
|
289
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
20
|
25
|
16
|
27
|
10
|
3
|
|
- Bao cao su
|
73
|
95
|
64
|
82
|
27
|
30
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
84
|
120
|
75
|
86
|
58
|
35
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
72
|
94
|
49
|
51
|
41
|
25
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
12
|
26
|
26
|
32
|
16
|
9
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
|
- Biện pháp khác
|
0
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
184
|
61
|
69
|
79
|
57
|
1
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
0
|
1
|
2
|
6
|
3
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
975
|
805
|
639
|
656
|
483
|
356
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
985
|
982
|
2.837
|
710
|
878
|
1.146
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
985
|
982
|
2.837
|
710
|
878
|
1.146
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
3.767
|
3.769
|
10.013
|
2.970
|
3.684
|
4.573
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
910
|
964
|
2.673
|
747
|
924
|
1.274
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
636
|
610
|
1.749
|
424
|
570
|
802
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
8
|
2
|
12
|
6
|
5
|
10
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
3
|
6
|
4
|
10
|
3
|
4
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
15
|
17
|
12
|
12
|
14
|
4
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
516
|
487
|
1.292
|
387
|
453
|
645
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
392
|
266
|
1.055
|
292
|
351
|
461
|
|
- Triệt sản nam
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Triệt sản nữ
|
18
|
15
|
64
|
10
|
11
|
35
|
|
- Bao cao su
|
44
|
97
|
72
|
35
|
34
|
67
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
61
|
97
|
86
|
50
|
50
|
78
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
47
|
80
|
57
|
35
|
34
|
56
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
13
|
17
|
28
|
15
|
16
|
22
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
1
|
12
|
14
|
0
|
7
|
4
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
120
|
123
|
457
|
37
|
117
|
157
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
5
|
6
|
13
|
1
|
1
|
01
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
621
|
625
|
1.747
|
413
|
551
|
794
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
Nam
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
|
1.216
|
2.134
|
728
|
989
|
1.171
|
1.563
|
Trong đó: Số hộ gia đình
|
1.216
|
2.134
|
728
|
989
|
1.171
|
1.563
|
|
2
|
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính
đến cuối quý (người)
|
4.776
|
9.559
|
3.051
|
3.991
|
4.945
|
6.620
|
3
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi tính đến cuối quý (người)
|
1.239
|
2.709
|
798
|
992
|
1.334
|
1.837
|
4
|
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến
cuối quý
|
770
|
1.487
|
448
|
584
|
707
|
1.040
|
5
|
Số người chết trong quý(người)
|
4
|
9
|
8
|
2
|
12
|
6
|
6
|
Số người kết hôn trong quý (người)
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
0
|
7
|
Số người ly hôn trong quý (người)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý
(người)
|
2
|
24
|
4
|
18
|
11
|
14
|
9
|
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý
(người)
|
11
|
19
|
13
|
4
|
14
|
6
|
10
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
|
628
|
903
|
385
|
481
|
417
|
776
|
Chia ra:
|
|||||||
- Đặt
vòng tránh thai
|
436
|
747
|
308
|
316
|
260
|
496
|
|
- Triệt sản nam
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
|
- Triệt sản nữ
|
24
|
33
|
14
|
19
|
2
|
22
|
|
- Bao cao su
|
73
|
50
|
26
|
58
|
67
|
136
|
|
-
Thuốc tránh thai:
|
91
|
63
|
37
|
85
|
88
|
121
|
|
+
Thuốc uống tránh thai
|
68
|
52
|
22
|
64
|
54
|
83
|
|
+
Thuốc tiêm tránh thai
|
23
|
11
|
15
|
21
|
34
|
38
|
|
+
Thuốc cấy tránh thai
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Biện pháp khác
|
3
|
10
|
0
|
3
|
0
|
0
|
|
11
|
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ
hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
|
142
|
584
|
63
|
103
|
290
|
264
|
12
|
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối
quý (người)
|
2
|
0
|
3
|
3
|
7
|
1
|
13
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
737
|
1452
|
433
|
554
|
685
|
997
|
Hưng Nguyên,ngày 14 tháng 7 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO
CÁO GIÁM ĐỐC
( Đã ký)
( Đã ký)
Hồ Thị Thanh
Phúc Nguyễn
Kim Bảng