[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / SỐ LIỆU DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ II NĂM 2014

SỐ LIỆU DÂN SỐ-KHHGĐ QUÝ II NĂM 2014


 Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
28.274
2.147
1.036
1.817
480
903

Trong đó: Số hộ gia đình
28.273
2.147
1.036
1.817
480
903
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
112.534
8.223
4.088
6.860
1.730
3.564
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
28.967
2.037
1.015
1.717
406
880
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
17.629
1.388
616
1.127
242
498
5
Số người chết trong quý(người)
166
11
9
7
3
4
6
Số người kết hôn trong quý (người)
18
0
2
6
0
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
206
21
1
7
3
31
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
226
10
14
24
2
5
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
14.034
1.178
542
823
197
444

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
10.351
939
403
584
144
359

- Triệt sản nam
5
0
0
0
0
0

- Triệt sản nữ
436
13
11
30
1
13

- Bao cao su
1.422
106
56
84
19
27

 - Thuốc tránh thai:
1.731
113
67
113
32
41

  + Thuốc uống tránh thai
1.194
59
49
52
22
28

  + Thuốc tiêm tránh thai
522
54
18
53
10
13

  + Thuốc cấy tránh thai
15
0
0
8
0
0

- Biện pháp khác
89
7
5
12
1
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
3.595
210
74
304
45
54
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
75
4
5
6
1
3
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
17.353
1.366
608
1.150
239
467
                                                        
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.477
1.336
993
1.075
891
780

Trong đó: Số hộ gia đình
1.477
1.336
993
1.075
891
780
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
6.881
5.358
3.940
4.233
3.277
2.662
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.662
1.358
1.000
1.074
828
589
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
995
812
639
653
474
358
5
Số người chết trong quý(người)
15
11
7
7
4
5
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
0
1
1
2
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
10
1
5
6
13
5
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
12
3
2
3
7
3
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
811
751
570
574
417
357

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
634
511
410
378
320
289

- Triệt sản nam
0
0
2
0
0
0

- Triệt sản nữ
20
25
16
27
10
3

- Bao cao su
73
95
64
82
27
30

 - Thuốc tránh thai:
84
120
75
86
58
35

  + Thuốc uống tránh thai
72
94
49
51
41
25

  + Thuốc tiêm tránh thai
12
26
26
32
16
9

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
3
1
1

- Biện pháp khác
0
0
3
1
2
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
184
61
69
79
57
1
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
2
0
1
2
6
3
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
975
805
639
656
483
356
                                       
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
985
982
2.837
710
878
1.146

Trong đó: Số hộ gia đình
985
982
2.837
710
878
1.146
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
3.767
3.769
10.013
2.970
3.684
4.573
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
910
964
2.673
747
924
1.274
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
636
610
1.749
424
570
802
5
Số người chết trong quý(người)
8
2
12
6
5
10
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
0
2
0
0
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
3
6
4
10
3
4
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
15
17
12
12
14
4
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
516
487
1.292
387
453
645

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
392
266
1.055
292
351
461

- Triệt sản nam
0
0
1
0
0
0

- Triệt sản nữ
18
15
64
10
11
35

- Bao cao su
44
97
72
35
34
67

 - Thuốc tránh thai:
61
97
86
50
50
78

  + Thuốc uống tránh thai
47
80
57
35
34
56

  + Thuốc tiêm tránh thai
13
17
28
15
16
22

  + Thuốc cấy tránh thai
1
0
1
0
0
0

- Biện pháp khác
1
12
14
0
7
4
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
120
123
457
37
117
157
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
5
6
13
1
1
01
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
621
625
1.747
413
551
794
                                                                       
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số hộ dân cư tính đến cuối quý (hộ)
1.216
2.134
728
989
1.171
1.563

Trong đó: Số hộ gia đình
1.216
2.134
728
989
1.171
1.563
2
Tổng số nhân khẩu thực tế thường trú tính đến cuối quý (người)
4.776
9.559
3.051
3.991
4.945
6.620
3
Số phụ nữ 15- 49 tuổi  tính đến cuối quý (người)
1.239
2.709
798
992
1.334
1.837
4
Số phụ nữ 15- 49 tuổi có chồng tính đến cuối quý 
770
1.487
448
584
707
1.040
5
Số người chết trong quý(người)
4
9
8
2
12
6
6
Số người kết hôn trong quý (người)
0
3
0
0
1
0
7
Số người ly hôn trong quý (người)
0
0
0
0
0
0
8
Số người chuyển đi khỏi xã trong quý (người)
2
24
4
18
11
14
9
Số người chuyển đến từ xã khác trong quý (người)
11
19
13
4
14
6
10
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện tại đang sử dụng BPTT tính đến đến cuối quý (cặp)
628
903
385
481
417
776

Chia ra:







- Đặt  vòng tránh thai
436
747
308
316
260
496

- Triệt sản nam
1
0
0
0
0
1

- Triệt sản nữ
24
33
14
19
2
22

- Bao cao su
73
50
26
58
67
136

 - Thuốc tránh thai:
91
63
37
85
88
121

  + Thuốc uống tránh thai
68
52
22
64
54
83

  + Thuốc tiêm tránh thai
23
11
15
21
34
38

  + Thuốc cấy tránh thai
0
0
0
0
0
0

- Biện pháp khác
3
10
0
3
0
0
11
Số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ hiện chưa sử dụng BPTT tính đến cuối quý (cặp)
142
584
63
103
290
264
12
Số phụ nữ đang mang thai tính đến cuối quý (người)
2
0
3
3
7
1
13
Số cặp vợ chồng ký cam kết
737
1452
433
554
685
997
Hưng Nguyên,ngày 14  tháng 7 năm 2014
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                             GIÁM ĐỐC
      ( Đã ký)                                                                                       ( Đã ký)    
Hồ Thị Thanh Phúc                                                                 Nguyễn Kim Bảng