[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Báo cáo thống kê chuyên ngành về Dân số-KHHGĐ đến 30/9/2013

Báo cáo thống kê chuyên ngành về Dân số-KHHGĐ đến 30/9/2013





Trung tâm Dân số-KHHGĐ thông báo tình hình DS-KHHGĐ tính đến 30/9/2013 như sau:


                                                                                Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1 266
93
39
61
12
34

- Số trẻ nam sinh ra
684
49
20
33
6
22

- Số trẻ nữ sinh ra
582
44
19
28
6
12

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
234
11
8
3
0
7

- Số trẻ nam sinh ra
137
7
4
2
0
6

- Số trẻ nữ sinh ra
97
4
4
1
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
214
4
3
12
0
11

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
1
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
1 296
68
54
84
27
34

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
362
14
23
9
5
13

Số nữ thôi sử dụng vòng TT
3
0
0
0
1
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
7
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
4
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
359
10
16
25
13
1
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
183
1
15
3
12
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
136
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
16.317
1 327
601
1 123
241
481
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
85
40
47
47
39
23

- Số trẻ nam sinh ra
48
21
26
22
19
13

- Số trẻ nữ sinh ra
37
19
21
25
20
10

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
17
7
8
5
10
4

- Số trẻ nam sinh ra
11
6
8
2
4
3

- Số trẻ nữ sinh ra
6
1
0
3
6
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
6
4
2
29
2
5

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
61
64
61
56
54
40

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
20
32
10
26
12
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
1
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
19
1
8
14
4
3
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
11
0
0
9
0
9
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
34
0
0
6
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
901
840
576
645
469
349
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
59
40
150
34
40
54

- Số trẻ nam sinh ra
33
20
87
13
20
27

- Số trẻ nữ sinh ra
26
20
63
21
20
27

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
5
3
27
3
3
8

- Số trẻ nam sinh ra
1
0
16
1
2
5

- Số trẻ nữ sinh ra
4
3
11
2
1
3

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
10
18
18
12
8
12

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
50
58
104
39
48
60

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
14
1
37
5
18
17
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
1
0
3
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
16
7
86
5
29
17
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
12
4
9
2
19
18
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
8
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
613
607
1.680
401
537
698
                                                          
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
46
126
34
39
54
70

- Số trẻ nam sinh ra
28
63
21
19
31
43

- Số trẻ nữ sinh ra
18
63
13
20
23
27

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
9
40
3
5
17
31

- Số trẻ nam sinh ra
6
20
1
4
11
17

- Số trẻ nữ sinh ra
3
20
2
1
6
14

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
17
12
11
0
9
9

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
49
63
50
55
40
77

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
23
18
11
6
22
23
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
1
0
0
0
0
1
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
3
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
20
32
9
20
4
0
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
20
17
18
2
0
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
86
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
718
1.055
416
558
600
881
                   Hưng Nguyên,ngày 11  tháng 10 năm 2013
                NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                GIÁM ĐỐC
                         ( Đã ký)                                                                                      ( Đã ký)
                    Nguyễn Thị Giang                                                                  Nguyễn Kim Bảng