Trung tâm Dân số-KHHGĐ thông báo tình hình Dân số-KHHGĐ tính đến 31/7/2013 như sau:
Biểu 01-DSH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 437/QĐ - TCDS
của Tổng cục trưởng Tổng cục DS-KHHGĐ,
ngày 16 tháng 11 năm 2011)
Ngày gửi:
03 hàng tháng sau tháng báo cáo
|
Đơn vị báo cáo:
+ Trung tâm Dân số - KHHGĐ
huyện Hưng Nguyên
Nơi nhận:
+ Chi cục Dân số-KHHGĐ tỉnh Nghệ An
+ UBND Hưng Nguyên,
+ Phòng y tế huyện Hưng Nguyên
+ Chi cục thống kê huyện Hưng Nguyên
|
BÁO CÁO DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH
Tháng 1 đến tháng 7 năm 2013
Đơn
vị tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
971
|
67
|
30
|
45
|
10
|
21
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
534
|
35
|
14
|
22
|
5
|
14
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
437
|
32
|
16
|
23
|
5
|
7
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
181
|
5
|
7
|
2
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
107
|
4
|
3
|
1
|
0
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
74
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
188
|
3
|
7
|
11
|
2
|
9
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1 185
|
68
|
54
|
50
|
24
|
34
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
361
|
14
|
23
|
6
|
5
|
13
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
226
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
295
|
0
|
11
|
19
|
12
|
1
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
168
|
0
|
14
|
3
|
9
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.255
|
1.327
|
588
|
1.120
|
240
|
481
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
65
|
26
|
35
|
38
|
34
|
21
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
37
|
15
|
18
|
19
|
15
|
11
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
28
|
11
|
17
|
19
|
19
|
10
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
14
|
6
|
8
|
4
|
8
|
4
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
9
|
5
|
8
|
1
|
3
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
5
|
1
|
0
|
3
|
5
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
3
|
5
|
0
|
21
|
4
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
50
|
56
|
62
|
50
|
54
|
40
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
21
|
32
|
10
|
26
|
12
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
5
|
0
|
6
|
12
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
8
|
0
|
8
|
8
|
1
|
2
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
3
|
0
|
0
|
7
|
0
|
9
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
34
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
901
|
841
|
570
|
642
|
472
|
347
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
45
|
36
|
113
|
28
|
32
|
38
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
28
|
20
|
66
|
13
|
16
|
21
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
17
|
16
|
47
|
15
|
16
|
17
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
3
|
3
|
23
|
3
|
2
|
6
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
0
|
0
|
13
|
1
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
3
|
10
|
2
|
1
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
10
|
16
|
17
|
12
|
16
|
11
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
40
|
58
|
103
|
38
|
35
|
53
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
14
|
1
|
37
|
5
|
17
|
18
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
27
|
104
|
0
|
2
|
20
|
37
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
6
|
5
|
86
|
4
|
29
|
15
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
1
|
3
|
9
|
1
|
19
|
18
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
8
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
602
|
604
|
1.680
|
399
|
537
|
698
|
Tên chi tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
29
|
94
|
29
|
31
|
48
|
56
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
21
|
45
|
20
|
16
|
27
|
36
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
8
|
49
|
9
|
15
|
21
|
20
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
6
|
28
|
2
|
4
|
17
|
23
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
5
|
15
|
1
|
3
|
11
|
13
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
1
|
13
|
1
|
1
|
6
|
10
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
7
|
9
|
9
|
1
|
4
|
7
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
49
|
65
|
48
|
53
|
36
|
65
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
23
|
20
|
11
|
6
|
22
|
22
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
1
|
0
|
2
|
0
|
7
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
20
|
31
|
9
|
20
|
0
|
0
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
19
|
17
|
34
|
0
|
0
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
718
|
1.055
|
415
|
557
|
580
|
881
|
Hưng
Nguyên,ngày 09 tháng 8 năm 2013
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã ký)
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Kim Bảng