[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , Danh sách top 100 thủ khoa có điểm thi cao nhất nước

Danh sách top 100 thủ khoa có điểm thi cao nhất nước




(Dân trí) - Bộ GD-ĐT vừa công bố danh sách 100 thí sinh có điểm thi ĐH, CĐ cao nhất nước năm 2013.

Mùa tuyển sinh ĐH-CĐ năm 2013 là năm có nhiều thủ khoa nhất bởi điểm thi của các thí sinh năm nay rất cao. 50 thí sinh đạt điểm thi ĐH cao nhất năm nay hội tụ chủ yếu ở một số trường như ĐH Y Hà Nội (hơn 20 thí sinh), ĐH Y dược TPHCM, ĐH Y Thái Bình, Học viện Quân y, ĐH Bách khoa Hà Nội, ĐH Dược Hà Nội. Trong số này chiếm áp đảo là thí sinh thi tuyển khối B vào các trường ĐH y (chiếm trên                                                                 80%)…

                   Danh sách top 100 thủ khoa (50 ĐH, 50 CĐ) năm 2013:

TT
Trường
Họ và tên
Ngày sinh
Môn 1
Môn 2
Môn 3
Tổng
điểm
1
BKA
Nguyễn Thành Trung
18-02-94
10,00
09,75
10,00
29,75
2
BKA
Vũ Đức Thuận
08-12-95
10,00
09,50
10,00
29,50
3
YTB
Lương Thùy Dương
07-05-95
10,00
10,00
09,50
29,50
4
YHB
Nguyễn Hải Linh
07-04-95
10,00
09,75
09,75
29,50
5
YHB
Phạm Hùng Cường
10-12-95
09,75
09,75
10,00
29,50
6
YHB
Nguyễn Hữu Tiến
14-03-95
10,00
09,75
09,75
29,50
7
YHB
Lê Xuân Hoàng
02-02-95
10,00
09,50
10,00
29,50
8
YHB
Nguyễn Thị Mai Anh
23-11-95
10,00
10,00
09,50
29,50
9
YHB
Nguyễn Thanh Thông
12-07-95
10,00
09,75
09,75
29,50
10
YHB
Lê Văn Luân
12-01-95
10,00
09,50
10,00
29,50
11
YHB
Trần Xuân Bách
02-10-95
10,00
10,00
09,50
29,50
12
YDS
Nguyễn Đăng Khoa
07-06-95
10,00
09,75
09,75
29,50
13
NTH
Nguyễn Trần Thành Danh
29-07-95
09,75
09,75
10,00
29,50
14
NTH
Nguyễn Trọng Hùng
20-02-95
10,00
09,50
10,00
29,50
15
DKC
Nguyễn Hoàng Huy
25-06-95
10,00
10,00
09,50
29,50
16
DHY
Trần Đức Thịnh
01-07-95
10,00
09,50
09,75
29,25
17
DHY
Nguyễn Cao Cường
17-08-95
10,00
09,25
10,00
29,25
18
DHY
Nguyễn Minh Văn
02-10-95
10,00
09,75
09,50
29,25
19
YHB
Nguyễn Mai Thơ
05-04-95
10,00
09,50
09,75
29,25
20
YHB
Nguyễn Hữu Trọng
15-05-95
09,75
10,00
09,50
29,25
21
YHB
Lương Thị Mai Hương
23-04-95
10,00
09,50
09,75
29,25
22
YHB
Vương Hoàng Long
24-03-95
09,75
09,50
10,00
29,25
23
YHB
Lương Trọng Vinh
10-07-95
09,75
09,50
10,00
29,25
24
YHB
Dương Thị Hạnh
22-03-95
09,75
09,50
10,00
29,25
25
YHB
Nguyễn Bá Khánh Hòa
12-08-95
09,75
09,50
10,00
29,25
26
YHB
Đào Thị Hồng Anh
07-02-95
09,75
09,50
10,00
29,25
27
YHB
Nguyễn Thị Minh Châu
08-01-95
10,00
09,25
10,00
29,25
28
YDS
Lê Hoàng Hạc
16-05-94
10,00
09,50
09,75
29,25
29
YDS
Nguyễn Trần Thanh Trúc
17-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
30
YDS
Phan Bá Vũ Đông
02-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
31
YDS
Nguyễn Phạm Khánh Tiên
16-05-95
10,00
09,25
10,00
29,25
32
YDS
Trịnh Quốc Khánh
15-05-95
10,00
09,50
09,75
29,25
33
YDS
Lê Quang Hiếu
18-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
34
YDS
Nguyễn Đỗ Văn
01-08-95
10,00
09,75
09,50
29,25
35
YDS
Lê Viết Quang
18-04-95
10,00
09,75
09,50
29,25
36
DKH
Nguyễn Thanh Tùng
27-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
37
DKH
Nguyễn Viết Nam
13-09-95
09,75
09,25
10,00
29,00
38
DKH
Vũ Thị Duyên
05-03-95
10,00
09,00
10,00
29,00
39
YQH
Bùi Minh Đức
21-10-95
10,00
09,25
09,75
29,00
40
YQH
Nguyễn Thị Như Quỳnh
22-11-95
10,00
09,00
10,00
29,00
41
YQH
Trần Văn Danh
27-12-95
09,75
09,75
09,50
29,00
42
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
43
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
44
YHB
Bùi Văn Tuấn
28-06-95
09,75
09,50
09,75
29,00
45
YHB
Đỗ Thị Kim Anh
02-07-95
09,75
09,50
09,75
29,00
46
YHB
Hồ Văn Hùng
10-10-95
10,00
09,75
09,25
29,00
47
YHB
Nguyễn Trung Dũng
26-11-95
09,75
09,50
09,75
29,00
48
YHB
Trần Việt Tiến
17-01-95
10,00
09,50
09,50
29,00
49
YHB
Phạm Nhật Anh
19-08-90
10,00
09,50
09,50
29,00
50
YQH
Nguyễn Trần Sang
19-05-95
10,00
09,25
09,75
29,00
51
CKD
Trần Lê Thuận
26-11-95
10,00
10,00
10,00
30,00
52
CKD
Nguyễn Quang Minh
24-06-95
10,00
10,00
10,00
30,00
53
CKD
Nguyễn Thị Lẹ
30-89-5
10,00
10,00
10,00
30,00
54
CKD
Lê Quốc Trọng
40-69-3
10,00
10,00
10,00
30,00
55
CKD
Dương Quốc Khánh
20-99-5
10,00
10,00
09,75
29,75
56
CKD
Phạm Hoàng Thái Hiệp
11-08-95
10,00
10,00
09,75
29,75
57
CKD
Lê Mã Long
21-12-95
09,75
10,00
10,00
29,75
58
CKD
Nguyễn Thị Phương Thảo
31-08-95
10,00
10,00
09,75
29,75
59
CKD
Lê Huy Vỹ
17-06-95
10,00
10,00
09,50
29,50
60
CKD
Nguyễn Hữu Tuấn
71-19-5
10,00
10,00
09,50
29,50
61
CKD
Phạm Hùng
31-09-3
10,00
10,00
09,50
29,50
62
CKD
Nguyễn Lê Hưng
15-01-95
10,00
10,00
09,50
29,50
63
CKD
Phạm Thành Long
29-11-95
10,00
09,50
10,00
29,50
64
CKD
Trần Minh Phụng
50-59-5
10,00
0975
09,75
29,50
65
CXS
Nguyễn Trung Kiên
28-09-95
10,00
10,00
09,50
29,50
66
CKD
Trương Hòa Thuận
10-07-95
10,00
10,00
09,25
29,25
67
CKD
Dương Văn Hòa
17-07-95
10,00
09,75
09,50
29,25
68
CKD
Trần Thị Mỹ Trang
20-02-95
10,00
0950
09,75
29,25
69
CKD
Triệu Thiếc Huy
24-11-95
10,00
09,50
09,75
29,25
70
CKD
Trần Ngọc Nhi
28-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
71
CKD
Nguyễn Thanh Tú
13-10-95
10,00
09,50
09,75
29,25
72
CKD
Phan Thị Phuơng Loan
30-19-5
10,00
09,75
09,50
29,25
73
CKD
Phạm Minh Thắng
29-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
74
CKD
Trần Khắc Duy
23-12-95
10,00
09,50
09,75
29,25
75
CKD
Trương Thành Lợi
30-11-95
10,00
09,75
09,50
29,25
76
CKD
Lê Đức I
10-59-5
09,75
10,00
09,50
29,25
77
CKD
Hồ Quang Kha
29-12-95
09,75
09,50
10,00
29,25
78
CKD
Bùi Thị Thùy Dương
90-59-5
10,00
09,50
09,75
29,25
79
CKD
Nguyễn Ngọc Thái Vi
13-04-95
10,00
09,75
09,50
29,25
80
CKD
Nguyễn Trọng Nghĩa
50-49-5
10,00
09,75
09,50
29,25
81
CKD
Ngô Thị Như ý
31-29-5
10,00
09,50
09,75
29,25
82
CKD
Hoàng Minh Triết
31-29-5
10,00
09,75
09,50
29,25
83
CKD
Lê Huy Trí
50-59-4
09,50
10,00
09,75
29,25
84
CKD
Nguyễn Trọng Nhân
22-01-95
10,00
09,50
09,75
29,25
85
CKD
Châu Thanh Nhân
28-07-95
10,00
09,50
09,75
29,25
86
DDI
Xa Thành Luân
10-09-95
10,00
09,50
09,75
29,25
87
CYE
Bùi Thị Lan Anh
11-10-94
09,50
10,00
09,75
29,25
88
CYE
Nguyễn Tú Chinh
20-07-94
09,50
10,00
09,50
29,00
89
CLH
Vũ Minh Thắng
07-12-95
10,00
09,75
09,25
29,00
90
CKD
Nguyễn Trần Nhật Tân
20-59-5
10,00
09,25
09,75
29,00
91
CKD
Trần Phi Bảo
14-04-95
09,50
09,50
10,00
29,00
92
CKD
Võ Quốc Việt
70-49-5
09,00
10,00
10,00
29,00
93
CKD
Nguyễn Thị Thanh Nhã
18-11-95
10,00
10,00
09,00
29,00
94
CKD
Phạm Quốc Kỳ
61-19-5
10,00
10,00
09,00
29,00
95
CKD
Thái Hoàng Huy
30-29-5
10,00
09,25
09,75
29,00
96
CKD
Nguyễn Cao Cường
15-07-95
10,00
09,00
10,00
29,00
97
CKD
Đỗ Thị Lan Hương
30-39-5
10,00
09,50
09,50
29,00
98
CKD
Hồ Văn Linsol
13-07-95
10,00
09,50
09,50
29,00
99
CKD
Phạm Thái An Lộc
25-08-95
10,00
09,50
09,50
29,00
100
CKD
Nguyễn Thị Hồng Trang
24-01-95
10,00
09,50
09,50
29,00


                                                                                         Hồng Hạnh