Đơn vị
tính : Người
Toàn huyện
|
Thị trấn
|
Hưng Châu
|
Hưng
Đạo
|
Hưng Khánh
|
Hưng Lam
|
||
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
1.458
|
94
|
50
|
71
|
13
|
39
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
808
|
49
|
25
|
39
|
7
|
26
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
650
|
45
|
25
|
32
|
6
|
13
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
261
|
11
|
10
|
4
|
0
|
7
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
155
|
7
|
5
|
3
|
0
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
106
|
4
|
5
|
1
|
0
|
1
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
253
|
7
|
4
|
13
|
0
|
15
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
1.452
|
75
|
57
|
99
|
27
|
37
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
373
|
14
|
23
|
9
|
5
|
13
|
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
3
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
5
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
397
|
10
|
16
|
25
|
13
|
16
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
202
|
2
|
15
|
3
|
12
|
8
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
16.647
|
1 327
|
601
|
1 123
|
241
|
481
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Lĩnh
|
Hưng
Long
|
Hưng
Lơị
|
Hưng
Mỹ
|
Hưng
Nhân
|
Hưng
Phú
|
|
A
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
103
|
52
|
49
|
52
|
43
|
26
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
61
|
30
|
27
|
24
|
22
|
15
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
42
|
22
|
22
|
28
|
21
|
11
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
18
|
8
|
8
|
5
|
11
|
5
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
12
|
7
|
8
|
2
|
5
|
3
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
6
|
1
|
0
|
3
|
6
|
2
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
7
|
4
|
2
|
10
|
8
|
3
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
61
|
64
|
65
|
58
|
55
|
40
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
3
|
20
|
33
|
10
|
26
|
12
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
19
|
3
|
8
|
15
|
4
|
4
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
11
|
0
|
0
|
11
|
0
|
10
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
34
|
0
|
0
|
6
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
907
|
840
|
576
|
645
|
471
|
349
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Phúc
|
Hưng
Tân
|
Hưng
Tây
|
Hưng
Tiến
|
Hưng
Thắng
|
Hưng
Thịnh
|
|
A
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
66
|
47
|
161
|
37
|
48
|
64
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
38
|
26
|
96
|
14
|
26
|
31
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
28
|
21
|
65
|
23
|
22
|
33
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
6
|
3
|
28
|
3
|
3
|
10
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
2
|
0
|
17
|
1
|
2
|
6
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
4
|
3
|
11
|
2
|
1
|
4
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
15
|
17
|
22
|
15
|
17
|
15
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
55
|
58
|
142
|
39
|
50
|
75
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
18
|
1
|
40
|
5
|
19
|
17
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
2
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
20
|
7
|
89
|
5
|
30
|
17
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
14
|
4
|
9
|
2
|
19
|
18
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
619
|
609
|
1 680
|
404
|
537
|
698
|
Tên chi
tiêu
|
Hưng
Thông
|
Hưng
Trung
|
Hưng
Xá
|
Hưng
Xuân
|
H.
Yên
Bắc
|
H.
Yên
|
|
A
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
|
1
|
Tổng số trẻ sinh ra
|
56
|
150
|
42
|
46
|
64
|
85
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
38
|
80
|
25
|
22
|
37
|
50
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
18
|
70
|
17
|
24
|
27
|
35
|
|
* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
|
10
|
47
|
5
|
5
|
20
|
34
|
|
- Số trẻ nam sinh ra
|
7
|
24
|
2
|
4
|
14
|
18
|
|
- Số trẻ nữ sinh ra
|
3
|
23
|
3
|
1
|
6
|
16
|
|
- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
|
22
|
20
|
11
|
1
|
10
|
15
|
|
- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
|
2
|
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
|
57
|
88
|
50
|
58
|
60
|
82
|
Trong đó: Số nữ thay vòng TT
|
24
|
18
|
11
|
6
|
23
|
23
|
|
3
|
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
4
|
Số nam mới triệt sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Số nữ mới triệt sản
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
6
|
Số nữ mới cấy thuốc TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
|
20
|
32
|
9
|
20
|
12
|
3
|
9
|
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
|
2
|
20
|
17
|
18
|
2
|
5
|
10
|
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn
nhân trong tháng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
86
|
0
|
11
|
Số cặp vợ chồng ký cam kết
|
718
|
1 297
|
418
|
559
|
655
|
892
|
Hưng
Nguyên,ngày 18 tháng 11 năm 2013
NGƯỜI LẬP BÁO CÁO
GIÁM ĐỐC
( Đã
ký)
( Đã
ký)
Nguyễn Thị Giang
Nguyễn Kim Bảng