[6] [dansohungnguyen] [slider-top-big] []
You are here: Home / , BÁO CÁO THỐNG KÊ CHUYÊN NGÀNH DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH ĐẾN THÁNG 10 NĂM 2013

BÁO CÁO THỐNG KÊ CHUYÊN NGÀNH DÂN SỐ - KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH ĐẾN THÁNG 10 NĂM 2013



                                                                                Đơn vị tính : Người
Toàn huyện
Thị trấn
Hưng Châu
Hưng
Đạo
Hưng Khánh
Hưng Lam
A
1
2
3
4
5
6
1
Tổng số trẻ sinh ra
1.458
94
50
71
13
39

- Số trẻ nam sinh ra
808
49
25
39
7
26

- Số trẻ nữ sinh ra
650
45
25
32
6
13

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
261
11
10
4
0
7

- Số trẻ nam sinh ra
155
7
5
3
0
6

- Số trẻ nữ sinh ra
106
4
5
1
0
1

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
253
7
4
13
0
15

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
1.452
75
57
99
27
37

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
373
14
23
9
5
13

Số nữ thôi sử dụng vòng TT
3
0
0
0
1
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
10
0
0
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
5
0
0
3
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
397
10
16
25
13
16
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
202
2
15
3
12
8
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
136
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
16.647
1 327
601
1 123
241
481
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Lĩnh
Hưng Long
Hưng Lơị
Hưng
Mỹ
Hưng Nhân
Hưng Phú
A
7
8
9
10
11
12
1
Tổng số trẻ sinh ra
103
52
49
52
43
26

- Số trẻ nam sinh ra
61
30
27
24
22
15

- Số trẻ nữ sinh ra
42
22
22
28
21
11

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
18
8
8
5
11
5

- Số trẻ nam sinh ra
12
7
8
2
5
3

- Số trẻ nữ sinh ra
6
1
0
3
6
2

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
7
4
2
10
8
3

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
61
64
65
58
55
40

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
3
20
33
10
26
12
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
3
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
0
0
1
1
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
1
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
19
3
8
15
4
4
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
11
0
0
11
0
10
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
34
0
0
6
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
907
840
576
645
471
349
                                                                                   
Tên chi tiêu
Hưng Phúc
Hưng
Tân
Hưng
Tây
Hưng
Tiến
Hưng
Thắng
Hưng Thịnh
A
13
14
15
16
17
18
1
Tổng số trẻ sinh ra
66
47
161
37
48
64

- Số trẻ nam sinh ra
38
26
96
14
26
31

- Số trẻ nữ sinh ra
28
21
65
23
22
33

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
6
3
28
3
3
10

- Số trẻ nam sinh ra
2
0
17
1
2
6

- Số trẻ nữ sinh ra
4
3
11
2
1
4

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
15
17
22
15
17
15

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
0
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
55
58
142
39
50
75

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
18
1
40
5
19
17
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
0
0
0
0
0
0
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
2
0
3
0
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
1
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
20
7
89
5
30
17
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
14
4
9
2
19
18
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
0
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
619
609
1 680
404
537
698
                                                   
Tên chi tiêu
Hưng
Thông
Hưng
Trung
Hưng Xá
Hưng Xuân
H.
Yên Bắc
H.
Yên Nam
A
19
20
21
22
23
24
1
Tổng số trẻ sinh ra
56
150
42
46
64
85

- Số trẻ nam sinh ra
38
80
25
22
37
50

- Số trẻ nữ sinh ra
18
70
17
24
27
35

* Số trẻ em sinh ra là con thứ 3+
10
47
5
5
20
34

- Số trẻ nam sinh ra
7
24
2
4
14
18

- Số trẻ nữ sinh ra
3
23
3
1
6
16

- Số trẻ em sinh ra đã được SLSS
22
20
11
1
10
15

- Số trẻ em sinh ra bị khuyết tật
0
0
0
0
3
0
2
Số phụ nữ đặt vòng TT mới
57
88
50
58
60
82

Trong đó: Số nữ thay vòng TT
24
18
11
6
23
23
3
Số nữ thôi sử dụng vòng TT
1
0
0
0
0
1
4
Số nam mới triệt sản
0
0
0
0
0
0
5
Số nữ mới triệt sản
0
2
0
1
0
0
6
Số nữ mới cấy thuốc TT
0
0
0
0
0
0

Trong đó: Số nữ thay que cấy TT
0
0
0
0
0
0
7
Số nữ thôi sử dụng que cấy TT
0
0
0
0
0
0
8
Số bà mẹ mang thai được SLTS 1
20
32
9
20
12
3
9
Số bà mẹ mang thai được SLT S2
2
20
17
18
2
5
10
Số người được tư vấn và khám SK tiền hôn nhân trong tháng
0
0
0
0
86
0
11
Số cặp vợ chồng ký cam kết
718
1 297
418
559
655
892
                   Hưng Nguyên,ngày 18  tháng 11 năm 2013
                NGƯỜI LẬP BÁO CÁO                                                                GIÁM ĐỐC
                         ( Đã ký)                                                                                      ( Đã ký)

                    Nguyễn Thị Giang                                                                  Nguyễn Kim Bảng